- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
잎줄기
잎줄기 『植』 { a cladophyll } (thực vật) cành dạng lá, { a phylloclade } (thực vật học) cành dạng lá -
잎집
{ a hose } (thương nghiệp) bít tất dài, (số nhiều) ống vòi, lắp ống, lắp vòi, tưới nước bằng vòi -
자가
▷ 자가 생식 『生』 { autogamy } sự tự giao, { autogamy } sự tự giao, ▷ 자가 전염[감염] { autoinfection } (sinh học) sự tự... -
자가용
▷ 자가용 운전사 (고용된) { a chauffeur } người lái xe -
자가중독
자가 중독 [自家中毒] 『醫』 { autointoxication } (y học) sự tự nhiễm độc -
자간
자간 [子癎] 『醫』 { eclampsia } (y học) chứng kinh giật -
자갈
자갈 { gravel } sỏi, cát chứa vàng ((cũng) auriferous gravel), (y học) bệnh sỏi thận, rải sỏi, làm bối rối, làm lúng túng,... -
자객
자객 [刺客] { an assassin } kẻ ám sát, { a killer } người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt (súc vật), (động vật... -
자결
2 [스스로 목숨을 끊음] { suicide } sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông... -
자경단
자경단 [自警團] (美) { a vigilance committee } (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ ban trật tự (trong một tập thể tổ chức chưa tốt), ▷... -
자고
자고 [] 『鳥』 { a partridge } (động vật học) gà gô -
자구
[표현] { expression } sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...);... -
자국
자국1 [닿은 자리] { a mark } đồng mác (tiền Đức), dấu, nhãn, nhãn hiệu, dấu, vết, lằn, bớt (người), đốm, lang (súc... -
자궁
자궁 [子宮] 『解』 { the womb } (giải phẫu) dạ con, tử cung, (nghĩa bóng) ruột, trung tâm, lòng, từ khi lọt lòng đến lúc... -
자그마하다
자그마하다 { smallish } nho nhỏ, be bé, { tiny } nhỏ xíu, tí hon, bé tí -
자극
-li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet), { stimulation } sự kích thích, sự khuyến khích, [따끔따끔하거나... -
자급
▷ 자급 경제주의 { autarky } chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc -
자긍
[긍지] { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng... -
자기
{ oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { autoinfection } (sinh học) sự tự nhiễm... -
자기본위
자기 본위 [自己本位] { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị kỷ, { egotism } thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.