Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자본

Mục lục

자본 [資本] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất


{a fund } kho, quỹ, (số nhiều) tiền của, (số nhiều) quỹ công trái nhà nước, chuyển những món nợ ngắn hạn thành món nợ dài hạn, để tiền vào quỹ công trái nhà nước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thu thập cho vào kho
ㆍ 차입 자본 {loan capital } (Econ) Vốn vay.: Xem DEBENTURES.
ㆍ 자본을 투하하다 invest capital </LI>ㆍ 자본을 운전하다[회전시키다] {revolve capital}ㆍ 자본을 사장해 두다 {allow capital to lie idle}ㆍ 그는 3,000만 원의 자본으로 책방을 시작했다 He started a bookstore with a capital of 30 million wonㆍ 아버지가 내 기획에 자본을 대주셨다 My father financed[provided the money for] my projectㆍ 그들은 외국 자본의 유치에 열을 올리고 있다 They are working hard to attract foreign investment(s)</UL></LI></UL>▷ 자본 거래 {capital transaction}▷ 자본 계정 {capital account} (Econ) Tài khoản vốn.+ Xem BALANCE OF PAYMENT.▷ 자본 과세 {capital levy}▷ 자본 구성 {composition of capital}▷ 자본론 (저서명) {the Capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất (독) {Das Kapital}▷ 자본 시장 {the capital market} (Econ) Thị trường vốn+ Là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(Xem TERM STRUCTURE OF INTEREST RATES).▷ 자본 잉여금 {capital surplus}▷ 자본재 [-財] {capital goods} (Econ) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.▷ 자본주 {a financier} chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt {a financial supporter}▷ 자본 초과 {overcapitalization} đánh giá quá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)▷ 자본 투자 {capital investment}▷ 자본 회전율 {capital turnover } (C) 2007 www.TừĐiểnTiếngViệt.net
▷ 자본 계정 {capital account } (Econ) Tài khoản vốn.+ Xem BALANCE OF PAYMENT.
▷ 자본론 (저서명) {the Capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất
▷ 자본 시장 {the capital market } (Econ) Thị trường vốn+ Là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(Xem TERM STRUCTURE OF INTEREST RATES).
▷ 자본재 [-財] {capital goods } (Econ) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.
▷ 자본주 {a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
▷ 자본 초과 {overcapitalization } đánh giá quá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)


▷ 자본 계정 {capital account } (Econ) Tài khoản vốn.+ Xem BALANCE OF PAYMENT.


▷ 자본론 (저서명) {the Capital } thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm chác ở, lợi dụng, quan hệ đến sinh mạng; tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại, xây dựng cơ bản, tư liệu sản xuất


▷ 자본 시장 {the capital market } (Econ) Thị trường vốn+ Là thị trường, hay đúng hơn là một nhóm các thị trường liên quan tới nhau, trong đó, vốn ở dạng tài chính (tiền tệ) được đem cho vay, vay hoặc huy động với các điều kiện khác nhau và trong thời hạn khác nhau.(Xem TERM STRUCTURE OF INTEREST RATES).


▷ 자본재 [-財] {capital goods } (Econ) Tư liệu sản xuất, hàng tư liệu sản xuất.+ Xem CAPITAL.


▷ 자본주 {a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt


▷ 자본 초과 {overcapitalization } đánh giá quá cao vốn (một công ty), đầu tư quá nhiều vào (một công việc kinh doanh...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자본가

    자본가 [資本家] { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ/,kæpitə'listik/, tư bản, tư bản...
  • 자본금

    자본금 [資本金] (a) capital thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, (kiến trúc) đầu cột, kiếm lợi ở, kiếm...
  • 자본주의

    자본주의 [資本主義] { capitalism } chủ nghĩa tư bản, ▷ 자본주의자 { a capitalist } nhà tư bản, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà tư...
  • 자본화

    자본화 [資本化] { capitalization } sự tư bản hoá, sự dùng làm vốn, sự viết bằng chữ hoa, sự in bằng chữ hoa, (nghĩa bóng)...
  • 자부

    { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự...
  • 자부심

    { pride } sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; niềm kiêu hãnh, niềm hãnh diện, tính tự cao, tính tự phụ, tính kiêu căng, lòng tự...
  • 자산

    자산 [資産] { property } quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang...
  • 자살

    자살 [自殺] (a) suicide sự tự tử, sự tự vẫn, hành động tự sát, người tự tử, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tự...
  • 자새

    자새 { a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không...
  • 자색

    { good looks } vẻ đẹp, nét đẹp (người)
  • 자생

    { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
  • 자서

    자서 [自署] { manual } (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, sổ tay, sách học, phím đàn (pianô...), (quân...
  • 자서전

    자서전 [自敍傳] { an autobiography } sự viết tự truyện, tự truyện, ▷ 자서전 작가 { an autobiographer } người viết tự truyện,...
  • 자석

    자석 [磁石] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, (자철광) { magnetite...
  • 자선

    자선 [慈善] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 자세

    자세 [姿勢] { a posture } tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy...
  • 자세하다

    자세하다 [仔細-] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại...
  • 자손

    2 [후손] { a descendant } con cháu; người nối dõi, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con...
  • 자수

    자수 [刺繡] { embroidery } việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt, ㆍ 자수하다 { embroider } thêu (khăn...),...
  • 자수정

    자수정 [紫水晶] { amethyst } (khoáng chất) ametit, thạch anh tím
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top