Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

자새

자새 {a reel } guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...), (kỹ thuật) tang (để cuộn dây), không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru, quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up), quay (như guồng quay tơ), kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...), tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn, (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru, điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê,cốt), nhảy điệu vũ quay, sự quay cuồng, sự lảo đảo, sự loạng choạng, quay cuồng, chóng mặt, lảo đảo, choáng váng, đi lảo đảo, loạng choạng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 자색

    { good looks } vẻ đẹp, nét đẹp (người)
  • 자생

    { abiogenesis } (sinh vật học) sự phát sinh tự nhiên
  • 자서

    자서 [自署] { manual } (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, sổ tay, sách học, phím đàn (pianô...), (quân...
  • 자서전

    자서전 [自敍傳] { an autobiography } sự viết tự truyện, tự truyện, ▷ 자서전 작가 { an autobiographer } người viết tự truyện,...
  • 자석

    자석 [磁石] { a magnet } nam châm, (nghĩa bóng) người có sức lôi cuốn mạnh, vật có sức hấp dẫn mạnh, (자철광) { magnetite...
  • 자선

    자선 [慈善] { charity } lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc...
  • 자세

    자세 [姿勢] { a posture } tư thế; dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình, đặt trong tư thế nhất định, lấy dáng, lấy...
  • 자세하다

    자세하다 [仔細-] { minute } phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút (1 thoành 0 của một độ), (ngoại...
  • 자손

    2 [후손] { a descendant } con cháu; người nối dõi, (집합적) { posterity } con cháu; hậu thế, { offspring } con, con cái, con cháu, con...
  • 자수

    자수 [刺繡] { embroidery } việc thêu, đồ thêu, đồ trang trí phụ, điều thêu dệt, ㆍ 자수하다 { embroider } thêu (khăn...),...
  • 자수정

    자수정 [紫水晶] { amethyst } (khoáng chất) ametit, thạch anh tím
  • 자습서

    { a crib } giường cũi (của trẻ con), lều, nhà nhỏ; nhà ở, máng ăn (cho súc vật),(ngôn ngữ nhà trường) bài dịch để quay...
  • 자시

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã), { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
  • 자식

    children> đứa bé, đứa trẻ, đứa con, (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có...
  • 자신

    { oneself } bản thân mình, tự mình, chính mình, tỉnh lại, hồi tỉnh, tỉnh trí lại, { assurance } sự chắc chắn; sự tin chắc;...
  • 자아

    selves> số nhiều của self, ▷ 자아주의 { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết...
  • 자애

    2 [이기적임] { selfishness } tính ích kỷ, { egoism } tính ích kỷ, tính ngoan cố, tính cố chấp, chủ nghĩa vị kỷ, thuyết vị...
  • 자약

    { calm } êm đềm, lặng gió (thời tiết); lặng, không nổi sóng (biển), bình tĩnh, điềm tĩnh, (thông tục) trơ tráo, vô liêm...
  • 자양

    자양 [滋養] { nourishment } sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm, { nutrition } sự nuôi dưỡng, sự dinh dưỡng, đồ...
  • 자양분

    (a) nutriment đồ ăn bổ, chất ăn bổ; chất dinh dưỡng, { sustenance } chất bổ, thức ăn (đen & bóng), phương tiện sinh sống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top