Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

작풍

작풍 [作風] {a style } cột đồng hồ mặt trời, (thực vật học) vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, loại, kiểu, dáng, thời trang, mốt, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm (để vết trên sáp, ở thời cổ), (thơ ca) bút mực, bút chì, (y học) kim, gọi tên, gọi là


(어떤 작가·작곡가·미술가·시대 등의)(an) idiom thành ngữ, đặc ngữ, cách biểu diễn, cách diễn đạt (của một nhà văn...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 작황

    작황 [作況] (한 지역·한 종류의) { a crop } vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập,...
  • 잔가지

    잔가지 { a twig } cành con, que dò mạch nước, (điện học) dây nhánh nhỏ, (giải phẫu) nhánh động mạch, (xem) hop, dùng que...
  • 잔광

    잔광 [殘光]1 [해가 질 무렵의 약한 햇빛] { an afterglow } ánh hồng ban chiếu (ở chân trời sau khi mặt trời lặn), 2 『理』...
  • 잔교

    잔교 [棧橋]1 [계곡의 절벽 사이에 높이 걸친 다리] { a suspension bridge } cầu treo, { a jetty } để chắn sóng, cầu tàu, đen...
  • 잔기침

    { a hacking cough } chứng ho khan, { a hack } búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ), vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân...
  • 잔꾀

    (an) artifice mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được...
  • 잔돈

    (small) change tiền lẻ, tiền xu, tiền hào, chuyện tầm phơ, 2 [우수리] { change } sự đổi, sự thay đổi, sự biến đổi, trăng...
  • 잔돈푼

    { petty cash } tiền chi vặt
  • 잔돌

    잔돌 { a pebble } đá cuội, sỏi, thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh, mã não trong
  • 잔디

    잔디 『植』 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, { turf } lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf)...
  • 잔디밭

    잔디밭 { a lawn } vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c, (a) turf lớp đất mặt (đầy rễ cỏ), ai,len than bùn, (the turf) cuộc...
  • 잔류

    { a residue } phần còn lại, phần tài sản còn lại sau khi đã thanh toán xong mọi khoản (chia gia tài, nợ nần...), (toán học)...
  • 잔말

    잔말 { small talk } chuyện phiếm
  • 잔상

    잔상 [殘像] 『心』 { an afterimage } dư ảnh
  • 잔심부름

    { odd jobs } công việc vặt
  • 잔악

    잔악 [殘惡] (a) cruelty sự hung ác, sự tàn ác, sự tàn bạo, sự tàn nhẫn, tính độc ác, tính ác nghiệt, hành động tàn ác,...
  • 잔액

    [예금 등의 잔고] { the balance } cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số...
  • 잔여

    잔여 [殘餘] { the rest } sự nghỉ ngơi; lúc nghỉ ngơi; giấc ngủ, sự yên tâm, sự yên lòng, sự thanh thản, sự thư thái (trong...
  • 잔인

    잔인 [殘忍] (a) brutality tính hung ác, tính tàn bạo, hành động hung ác, { savageness } tình trạng dã man, tình trạng man rợ; tình...
  • 잔잔하다

    잔잔하다 { still } im, yên, tĩnh mịch, làm thinh, nín lặng, không sủi bọt (rượu, bia...), tiếng nói của lương tâm, (xem) deep,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top