- Từ điển Hàn - Việt
잡역
[뜨내기 일] {odd jobs } công việc vặt
an odd-job man người làm thuê; làm những công việc vặt
{a jobber } người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán, kẻ đầu cơ, người môi giới chạy hàng xách, người buôn bán cổ phần (chứng khoán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán buôn, người cho thuê ngựa, người cho thuê xe, kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
▷ 잡역부 [-婦] {a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
(英) {a charwoman } người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
잡음
잡음 [雜音]1 [소음] { noise } tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo, loan (tin), đồn, 『醫』 (기관의) { souffle... -
잡인
잡인 [雜人] { an outsider } người ngoài cuộc; người không thể cho nhập bọn, người không cùng nghề; người không chuyên môn,... -
잡종
{ a hybrid } cây lai; vật lai; người lai, từ ghép lai, lai, a mongrel(특히 개의) chó lai, người lai; vật lai; cây lai -
잡지
잡지 [雜誌] { a magazine } tạp chí, nhà kho; kho súng, kho đạn, kho thuốc nổ, ổ đạn (trong súng), (nhiếp ảnh); (điện ảnh)... -
잡초
잡초 [雜草] { weeds } quần áo đại tang (của người đàn bà goá) ((thường) widow's weeds) -
잡치다
잡치다1 [그르치다] { fail } sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần,... -
잡탕
2 [뒤범벅] { a jumble } (như) jumbal, mớ lộn xộn, mớ bòng bong, trộn lộn xộn, làm lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn,... -
잡화
{ sundries } đồ lặt vặt, những thứ lặt vặt, (식료품을 포함하는) { groceries } hàng tạp phẩm, (상인) { a grocer } người... -
잣눈
잣눈 [눈금] { a scale } vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ), (thực vật học) vảy bắc, vảy, vật hình vảy, lớp gỉ (trên sắt),... -
잣다
잣다1 [뽑다] { spin } sự quay tròn, sự xoay tròn, (hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn, (thể dục,thể thao) sự xoáy...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Electronics and Photography
1.723 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe City
26 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.