Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재교부

Mục lục

재교부 [再交付] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại


(a) renewal sự phụ hồi, sự khôi phục, sự tái sinh, sự thay mới, sự đổi mới, sự làm lại, sự nối lại, sự nhắc lại, sự tiếp tục lại


(a) regrant lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, sự lại chuẩn y/ cho phép, sự lại cấp
ㆍ 재교부하다 {reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại


{regrant } lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, sự lại chuẩn y/ cho phép, sự lại cấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재교육

    재교육 [再敎育] { reeducation } sự giáo dục lại, (y) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt), ▷ 재교육 과정...
  • 재구성

    재구성 [再構成] { reconstruction } sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở...
  • 재귀

    재귀 [再歸] { recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn lại, (y học)...
  • 재규어

    재규어 『動』 { a jaguar } (động vật học) báo đốm mỹ
  • 재깍

    재깍2 [일을 빠르게 해치우는 모양] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { speedily } (thgt) mau lẹ, nhanh, nhanh chóng, ngay lập tức, không...
  • 재난

    재난 [災難] [재해] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh...
  • 재능

    재능 [才能] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재단

    재단 [財團] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư...
  • 재담

    재담 [才談] { a witticism } lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị, { a joke } lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên...
  • 재돌입

    재돌입 [再突入] (로켓의) { reentry } sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
  • 재떨이

    재떨이 { an ashtray } cái gạt tàn [thuốc lá]
  • 재래

    ▷ 재래식 { a conventional type } (tech) loại quy ước, loại thông thường, { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân
  • 재력

    [재산] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức, { wealth } sự giàu có, sự...
  • 재료

    { matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan...
  • 재림

    { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân, ㆍ 예수 재림설 { adventism } chúa sắp tái giáng sinh
  • 재목

    재목 [材木] { wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
  • 재무

    { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 재물

    재물 [財物] { property } quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang...
  • 재미

    재미1 [즐거움] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;...
  • 재미없다

    재미없다 { uninteresting } không hay, không thú vị; không đáng chú ý, { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top