Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재난

Mục lục

재난 [災難] [재해] {a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh


{a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ


[불행] (a) misfortune sự rủi ro, sự bất hạnh, điều không may, điều hoạ, hoạ vô đơn chí


{a mishap } việc rủi ro, việc không may; tai nạn, sự bất hạnh


[돌발 사고] {an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường


{a catastrophe } tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn, kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재능

    재능 [才能] [능력] { ability } năng lực, khả năng (làm việc gì), (số nhiều) tài năng, tài cán, thẩm quyền, (thương nghiệp)...
  • 재단

    재단 [財團] { a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư...
  • 재담

    재담 [才談] { a witticism } lời nói dí dỏm, lời nhận xét tế nhị, { a joke } lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười (cho thiên...
  • 재돌입

    재돌입 [再突入] (로켓의) { reentry } sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
  • 재떨이

    재떨이 { an ashtray } cái gạt tàn [thuốc lá]
  • 재래

    ▷ 재래식 { a conventional type } (tech) loại quy ước, loại thông thường, { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân
  • 재력

    [재산] { means } tiền bạc; của cải; tiềm lực, a man of means, phương tiện; biện pháp; cách thức, { wealth } sự giàu có, sự...
  • 재료

    { matter } chất, vật chất, đề, chủ đề, nội dung, vật, vật phẩm, việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan...
  • 재림

    { a reincarnation } sự đầu thai, sự hiện thân, ㆍ 예수 재림설 { adventism } chúa sắp tái giáng sinh
  • 재목

    재목 [材木] { wood } gỗ, củi, ((thường) số nhiều) rừng, thùng gỗ (đựng rượu), (âm nhạc) (the wood) kèn sáo bằng gỗ,...
  • 재무

    { a financier } chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, (thường), đuốm...
  • 재물

    재물 [財物] { property } quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang...
  • 재미

    재미1 [즐거움] (a) pleasure niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc;...
  • 재미없다

    재미없다 { uninteresting } không hay, không thú vị; không đáng chú ý, { dull } chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không...
  • 재미있다

    재미있다 { interesting } làm quan tâm, làm chú ý, có thai, có mang, { amusing } vui, làm cho buồn cười; giải trí, tiêu khiển, {...
  • 재발

    재발 [再發]1 [다시 생김] { a recurrence } sự trở lại (một vấn đề...), sự trở lại trong trí nhớ, sự tái diễn, sự diễn...
  • 재발급

    재발급 [再發給] (a) reissue sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, ㆍ 재발급하다 { reissue } sự tái bản,...
  • 재발행

    재발행 [再發行] { reissue } sự tái bản, sự phát hành lại, tái bản, phát hành lại, ㆍ 재발행하다 { reissue } sự tái bản,...
  • 재배치

    { relocation } sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, { realignment } sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, { relocate } di chuyển...
  • 재벌

    (집합적) { the plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top