- Từ điển Hàn - Việt
Xem thêm các từ khác
-
재배치
{ relocation } sự di chuyển tới; sự xây dựng lại, { realignment } sự tổ chức lại, sự tập hợp lại, { relocate } di chuyển... -
재벌
(집합적) { the plutocracy } chế độ tài phiệt, bọn tài phiệt thống trị -
재범
{ a repeater } người nhắc lại (điều gì), đồng hồ điểm chuông định kỳ, súng (tiểu liên, súng lục) bắn nhiều phát liền... -
재변
재변 [災變] { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ, { a disaster } tai hoạ, thảm... -
재보
{ riches } sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản; vật quý báu, [귀중한 것] { valuables } đồ quý giá, vật... -
재보험
재보험 [再保險] { reinsurance } sự bảo hiểm lại, (英) (특히 생명 보험의) { reassurance } sự cam đoan một lần nữa, sự đoan... -
재봉
재봉 [裁縫] [바느질] { sewing } sự may vá, sự khâu cá, { needlework } craft) /'ni:dlkrɑ:ft/, việc vá may, [옷을 짓기] { tailoring... -
재분배
재분배 [再分配] { redistribution } sự phân phối lại -
재분할
{ repartition } phân chia lại, phân phối lại, { repartition } phân chia lại, phân phối lại -
재빠르다
재빠르다 { quick } thịt mềm (dưới móng tay, móng chân, trong vết thương), tâm can, ruột gan; chỗ nhạy cảm nhất, (the quick)... -
재빨리
재빨리 { quickly } nhanh, nhanh chóng, { agilely } lẹ làng, lanh lợi, { rapidly } nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, đứng, rất dốc (về dốc),... -
재사
{ a wit } trí, trí thông minh, trí sáng suốt, trí tuệ, trí khôn, (số nhiều) mưu kế, sự hóm hỉnh, sự dí dỏm, người hóm... -
재삼
{ often } thường, hay, luôn, năng, { repeatedly } lặp đi lặp lại nhiều lần -
재상
재상 [宰相] { the prime minister } thủ tướng chính phủ -
재상영
재상영 [再上映] { a rerun } chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn... -
재생
재생 [再生]1 [되살아남] { revival } sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm... -
재생산
재생산 [再生産] { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng;... -
재선
재선 [再選]1 ☞ 재선거2 [두 번째의 당선] { reelection } sự bầu lại, ㆍ 재선하다 { reelect } bầu lại -
재선거
재선거 [再選擧] (a) reelection sự bầu lại -
재소자
재소자 [在所者] { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.