Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

재상

재상 [宰相] {the prime minister } thủ tướng chính phủ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 재상영

    재상영 [再上映] { a rerun } chạy đua lại (một cuộc đua), phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn...
  • 재생

    재생 [再生]1 [되살아남] { revival } sự phục hưng, sự phục hồi (công nghiệp...); sự đem thi hành lại (đạo luật); sự làm...
  • 재생산

    재생산 [再生産] { reproduction } sự tái sản xuất, sự sinh sôi nẩy nở; sự sinh sản, sự sao chép, sự sao lại, sự mô phỏng;...
  • 재선

    재선 [再選]1 ☞ 재선거2 [두 번째의 당선] { reelection } sự bầu lại, ㆍ 재선하다 { reelect } bầu lại
  • 재선거

    재선거 [再選擧] (a) reelection sự bầu lại
  • 재소자

    재소자 [在所者] { a prisoner } người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt, tù binh ((cũng) prisoner of war), trò chơi bắt...
  • 재수

    재수 [財數] { luck } vận, sự may rủi, vận may, vận đỏ, { fortune } vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận,...
  • 재수입

    재수입 [再輸入] { reimport } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, { reimportation } nhập khẩu lại, sự nhập khẩu lại, ㆍ...
  • 재수출

    재수출 [再輸出] { reexport } xuất khẩu lại (một mặt hàng), { reexportation } sự xuất khẩu lại, ㆍ 재수출하다 { reexport...
  • 재스민

    { a jessamine } (thực vật học) cây hoa nhài
  • 재시합

    재시합 [再試合] { rematch } đấu lần thứ hai giữa hai đội, trận đấu lần thứ hai giữa hai đội, { replay } (thể dục,thể...
  • 재시험

    재시험 [再試驗] (a) reexamination sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
  • 재식

    { plant } thực vật, cây (nhỏ), sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị (của một nhà máy); nhà máy ((thường)...
  • 재심

    2 (재판의) { a retrial } sự xử lại (một vụ án), (a) review (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (một bản án), (quân sự) cuộc...
  • 재심사

    재심사 [再審査] (a) reexamination sự xem xét lại, <pháp> sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại, (a) review (pháp lý) sự...
  • 재앙

    재앙 [災殃] [재난] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { a calamity } tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh...
  • 재우

    재우 [매우 재게] { quickly } nhanh, nhanh chóng, { agilely } lẹ làng, lanh lợi, { alertly } cảnh giác, lanh lợi
  • 재위

    재위 [在位] { a reign } triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì, thống trị...
  • 재의

    재의 [再議] { reconsideration } sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
  • 재인

    2 [광대] { a clown } anh hề, vai hề, người quê mùa, người thô lỗ; người mất dạy, làm hề; đóng vai hề, { a comic } hài hước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top