- Từ điển Hàn - Việt
적잖다
[상당하다] {considerable } đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
적재
적재 [積載] { loading } sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, tàu), sự nạp đạn, { carry } (quân sự) tư thế cầm... -
적적하다
적적하다 [寂寂-] { lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, { lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc,... -
적절
{ good } tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người; có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành; có... -
적정
적정 [滴定] 『化』 { titration } sự chuẩn độ (dung dịch); sự xác định tuổi (hợp kim vàng), 적정 [適正] { propriety } sự... -
적철광
적철광 [赤鐵鑛] 『鑛』 { hematite } (khoáng chất) hematit -
적체
적체 [積滯] { stagnation } sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm, { retention }... -
적출
적출 [摘出]1 [끄집어 냄] { extraction } sự trích (sách); sự chép (một đoạn trong sách), sự nhổ (răng...), sự bòn rút, sự... -
적토
{ ruddle } đất son đỏ, đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ -
적포도주
적포도주 [赤葡萄酒] { red wine } rượu vang đỏ -
적하
{ dripping } sự chảy nhỏ giọt, sự để chảy nhỏ giọt, mỡ thịt quay, (số nhiều) nước chảy nhỏ giọt; dầu chảy nhỏ... -
적합
적합 [適合] [알맞게 들어맞음] { fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải,... -
적혈구
{ a red corpuscle } (y) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), { an erythrocyte } hồng cầu -
적확
적확 [的確] [틀림없이 들어맞음] { accuracy } sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác, { exactness } tính chính xác, tính... -
적환
적환 [積換] [짐을 옮긴 다음 다시 싣거나 쌓음] { transshipment } sự chuyển tàu, sự sang tàu, { reship } lại cho xuống tàu;... -
전
전 [물건의 가장자리] { a brim } miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy... -
전각
전각 [全角] 『인쇄』 { an em } m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), ㆍ 전각 대시 { an em dash } nét em (vệt in liên tục... -
전갈
전갈 [全] 『動』 { a scorpion } (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá, ▷ 전갈자리... -
전개
전개 [展開]1 [열려서 펼쳐짐] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải... -
전갱이
{ a saurel } (động vật học) cá sòng -
전거
전거 [典據] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.