Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

적합

Mục lục

적합 [適合] [알맞게 들어맞음] {fitness } sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng, sự đúng, sự phải, tình trạng sung sức


{suitableness } sự hợp, sự thích hợp


{suitability } sự hợp, sự thích hợp


{appropriateness } sự thích hợp, sự thích đáng
ㆍ 적합하다 {fit } (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove


{suitable } (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp


{proper } đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)


{befitting } thích hợp, hợp với, là nhiệm vụ của


{adequate } đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng


{appropriate } (+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng), dành riêng (để dùng vào việc gì)


{compatible } (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 적혈구

    { a red corpuscle } (y) hồng huyết cầu (trong cơ thể con người), { an erythrocyte } hồng cầu
  • 적확

    적확 [的確] [틀림없이 들어맞음] { accuracy } sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác, { exactness } tính chính xác, tính...
  • 적환

    적환 [積換] [짐을 옮긴 다음 다시 싣거나 쌓음] { transshipment } sự chuyển tàu, sự sang tàu, { reship } lại cho xuống tàu;...
  • 전 [물건의 가장자리] { a brim } miệng (bát, chén, cốc), vành (mũ), đầy ắp, đầy phè, đồ đầy đến miệng, đổ đầy...
  • 전각

    전각 [全角] 『인쇄』 { an em } m, m (chữ cái), m (đơn vị đo dòng chữ in), ㆍ 전각 대시 { an em dash } nét em (vệt in liên tục...
  • 전갈

    전갈 [全] 『動』 { a scorpion } (động vật học) con bọ cạp, (kinh thánh) roi co mũi sắt, (sử học) súng bắn đá, ▷ 전갈자리...
  • 전개

    전개 [展開]1 [열려서 펼쳐짐] { spread } sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải...
  • 전갱이

    { a saurel } (động vật học) cá sòng
  • 전거

    전거 [典據] { authority } uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách,...
  • 전게

    { cit } người dân thành thị, (từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sĩ quan mặc...
  • 전격

    전격 [電擊] [전기에의 충격] { an electric shock } (tech) va chạm điện, điện giật, { a blitz } chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa...
  • 전경

    ▷ 전경 사진기 { a pantoscope } máy chiếu toàn cảnh
  • 전고

    { screening } sự chiếu một bộ phim (một chương trình )
  • 전공

    전공 [電工] { an electrician } thợ lắp điện; thợ điện
  • 전광

    2 [전등의 불빛] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện
  • 전구

    전구 [前驅] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a precursor...
  • 전국적

    전국적 [全國的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,...
  • 전권

    ▷ 전권 위원 { a plenipotentiary } toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc...
  • 전극

    전극 [電極] { an electrode } cực, cực điện, { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),...
  • 전근

    전근 [轉筋] [근육이 뒤틀려 오그라짐] { a cramp } (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top