- Từ điển Hàn - Việt
전공
Xem thêm các từ khác
-
전광
2 [전등의 불빛] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện -
전구
전구 [前驅] { a forerunner } người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên, { a precursor... -
전국적
전국적 [全國的] { national } (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân,... -
전권
▷ 전권 위원 { a plenipotentiary } toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc... -
전극
전극 [電極] { an electrode } cực, cực điện, { a pole } cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau),... -
전근
전근 [轉筋] [근육이 뒤틀려 오그라짐] { a cramp } (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù... -
전근대적
[시대에 뒤진] old-fashioned cũ, không hợp thời trang, nệ cổ, hủ lậu, lạc hậu, { outdated } lỗi thời, cổ -
전기
전기 [前記]ㆍ 전기의 foregoing / aforesaid / abovementioned / the said </li></ul>ㆍ 전기와 같은 이유로 for the abovementioned[aforesaid... -
전기력
▷ 전기력계 { an electrodynamometer } cái đo điện lực -
전기자
전기자 [電機子] 『理』 { an armature } (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng,... -
전기장
전기장 [電氣場] 『理』 { an electric field } điện trường -
전깃불
전깃불 [電氣-] { electric light } (tech) ánh sáng điện; đèn điện -
전뇌
전뇌 [前腦] 『解』 { the prosencephalon } (giải phẫu) não trước, { the forebrain } (giải phẫu) não trước -
전능
{ omnipotent } có quyền tuyệt đối, có quyền vô hạn, thượng đế, chúa -
전달
전달 [傳達] (메시지·생각·전기 등 일반적인) { transmission } sự chuyển giao, sự truyền, (정보 등의) { communication } sự... -
전당포
{ a pawnshop } hiệu cầm đồ, (英俗) { a popshop } hiệu cầm đ, ▷ 전당포업 { pawnbroking } nghề cầm đồ, ▷ 전당포 주인 {... -
전당품
전당품 [典當品] { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,... -
전도
{ an advance } sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền... -
전동
전동 [傳動] { gearing } (kỹ thuật) hệ thống bánh răng (máy), (kỹ thuật) sự ăn khớp (các bánh răng); sự truyền động bánh... -
전동기
전동기 [電動機] { an electric motor } (tech) động cơ điện, { an electromotor } động cơ điện, mô tơ điện, { a motor } động cơ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.