Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전류

Mục lục

{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


{C } c, 100 (chữ số La mã), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trăm đô la, (âm nhạc) đô, (toán học) số lượng thứ ba đã biết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Côcain, người thứ ba, vật thứ ba (trong giả thiết), vật hình c


▷ 전류계 {an ammeter } (điện học) cái đo ampe


▷ 전류 밀도 {current density } (Tech) mật độ dòng điện


▷ 전류 전환기 {a commutator } người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay, (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch, (toán học) hoán tử


▷ 전류 제한기 {a current limiter } (Tech) bộ hạn chế dòng


▷ 전류 측정법 {galvanometry } cách đo điện


▷ 전류 회로 {a current circuit } (Tech) mạch dòng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전리품

    { booty } của cướp được, phần thưởng; vật giành được, đồng mưu, thông lưng (để đi cướp đi lừa...)
  • 전립선

    전립선 [前立腺] 『解』 the prostate (gland) <phẫu> tuyến tiền liệt (gần cơ quan sinh dục nam), (động) tuyến tiền liệt...
  • 전마선

    전마선 [傳馬船] { a lighter } người thắp đèn, cái bật lửa, sà lan; thuyền bốc dỡ hàng, chở hàng bằng xà lan
  • 전망

    전망 [展望]1 [조망] { a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ...
  • 전매

    전매 [專賣] [독점 판매] { a monopoly } độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { monopolization } sự giữ độc quyền,...
  • 전매특허

    전매 특허 [專賣特許] { a patent } có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo...
  • 전면

    전면 [前面] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong...
  • 전면적

    전면적 [全面的] { whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전멸

    { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn...
  • 전무후무

    { unparalleled } vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
  • 전문

    2 [서문] { a preamble } lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa, 전문...
  • 전문가

    전문가 [專門家] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, { a professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên...
  • 전문적

    전문적 [專門的] [특별한 분야의] { special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc...
  • 전문화

    전문화 [專門化] { specialization } sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá, ㆍ 전문화하다 { specialize...
  • 전박

    전박 [前膊] { a forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để...
  • 전방

    전방 [前方]1 [앞쪽] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình...
  • 전법

    전법 [戰法] [낱낱의 전술] tactics(▶ 단수·복수 취급) (quân sự) chiến thuật, sách lược, [종합적인 전략] (a) strategy chiến...
  • 전변

    { mutation } sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
  • 전복

    전복 [全鰒] { an abalone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, 전복 [顚覆] { an overthrow } sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ,...
  • 전부

    전부 [全部] [전체] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top