Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

전망

Mục lục

전망 [展望]1 [조망] {a view } sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về


{a prospect } cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)


[둘러보다] {survey } sự nhìn chung; cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu (tình hình...), cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình, quan sát, nhìn chung, xem xét, nghiên cứu, lập bản đồ, vẽ bản đồ (đất đai)


2 [장래를 내다봄] {a prospect } cảnh, toàn cảnh, viễn cảnh, viễn tượng, hy vọng ở tương lai, triển vọng tương lai, tiền đồ, khách hàng tương lai, (ngành mỏ) nơi hy vọng có quặng, (ngành mỏ) mẫu quặng chưa rõ giá trị, điều tra, thăm dò (để tìm quặng...); khai thác thử (mỏ), (nghĩa bóng) (+ for) tìm kiếm, hứa hẹn (mỏ)


▷ 전망대 {an observatory } đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh


▷ 전망차 (英) an observation car(▶ 미국에는 없음) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa xe lửa có chỗ đứng xem phong cảnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 전매

    전매 [專賣] [독점 판매] { a monopoly } độc quyền; vật độc chiếm, tư bản độc quyền, { monopolization } sự giữ độc quyền,...
  • 전매특허

    전매 특허 [專賣特許] { a patent } có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục) tài tình, khéo...
  • 전면

    전면 [前面] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình phong...
  • 전면적

    전면적 [全面的] { whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn, toàn...
  • 전멸

    { annihilation } sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự huỷ diệt, sự thủ tiêu, (thần thoại,thần học) sự huỷ diệt (về linh hồn...
  • 전무후무

    { unparalleled } vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng, chưa hề có, chưa từng có
  • 전문

    2 [서문] { a preamble } lời nói đầu, lời mở đầu, lời tựa, viết lời nói đầu, viết lời mở đầu, viết lời tựa, 전문...
  • 전문가

    전문가 [專門家] { a specialist } chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên khoa, { a professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên...
  • 전문적

    전문적 [專門的] [특별한 분야의] { special } đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc...
  • 전문화

    전문화 [專門化] { specialization } sự chuyên môn hoá, sự chuyên khoa, (sinh vật học) sự chuyên hoá, ㆍ 전문화하다 { specialize...
  • 전박

    전박 [前膊] { a forearm } (giải phẫu) cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước (để...
  • 전방

    전방 [前方]1 [앞쪽] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông tục) bình...
  • 전법

    전법 [戰法] [낱낱의 전술] tactics(▶ 단수·복수 취급) (quân sự) chiến thuật, sách lược, [종합적인 전략] (a) strategy chiến...
  • 전변

    { mutation } sự thay đổi, sự biến đổi, sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển, (sinh vật học) đột biến, (ngôn...
  • 전복

    전복 [全鰒] { an abalone } (từ mỹ,nghĩa mỹ) bào ngư, 전복 [顚覆] { an overthrow } sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ,...
  • 전부

    전부 [全部] [전체] { the whole } bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên vẹn, nguyên chất, trọn vẹn,...
  • 전사

    2 [선사] { prehistory } tiền s, 전사 [戰士]1 [전투하는 병사] { a warrior } quân nhân, chiến sĩ; (thơ ca) chính phủ, { a combatant...
  • 전산

    ▷ 전산화 { computerization } (tech) điện toán hóa, dùng máy điện toán
  • 전선

    전선 [前線]1 [전장의 제1선] { the front } (thơ ca) cái trán, cái mặt, đằng trước, phía trước; mặt trước (nhà...); (thông...
  • 전설

    전설 [傳說] { a legend } truyện cổ tích, truyền thuyết, chữ khắc (trên đồng tiền, trên huy chương), lời ghi chú, câu chú...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top