Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

절명

절명 [絶命] {death } sự chết; cái chết, sự tiêu tan, sự tan vỡ, sự kết liễu, sự chấm dứt, (thông tục) thạo bắn (thú, chim...); thạo, giỏi, cừ (về cái gì...), yêu thiết tha, yêu say đắm, yêu mê mệt (cái gì...), được mục kích cái chết của con cáo (săn cáo), (nghĩa bóng) được mục kích sự sụp đổ của một công cuộc, bám không rời, bám chặt, bám một cách tuyệt vọng, (tục ngữ) chết thì ai cũng như ai, chết là hết nợ, (xem) meet, (xem) snatch, cái chết bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu rất nặng; uýtky rẻ tiền, làm chết cười, cho đến chết, cho đến hơi thở cuối cùng
ㆍ 절명하다 {die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng ruột ngựa, (kiến trúc) chân cột, khuôn rập (tiền, huy chương...), (kỹ thuật) khuôn kéo sợi, (kỹ thuật) bàn ren (đinh ốc...), chết, mất, từ trần; băng hà (vua); tịch; hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa; bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi (lòng, trái tim), chết dần, chết mòn, tàn tạ; tàn lụi (lửa...); tắt dần, bặt dần (tiếng động...); nguôi đi (cơn giận...); mất dần; tan biến đi, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến, chết lần lượt, chết dần chết mòn hết (một dân tộc...), chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong tục tập quán...), chết dần, chết mòn; tắt dần, lụi dần, trưởng thành lỗi thời (kiểu quần áo...), (xem) game, (xem) hard, (xem) harness, chết bất đắc kỳ tử; chết treo, (xem) ditch, cười lả đi, (kinh thánh), hằng ngày tôi đau buồn muốn chết đi được, (xem) never


{expire } thở ra, thở ra, thở hắt ra; tắt thở, chết; tắt (lửa...), mãn hạn, kết thúc, hết hiệu lực (luật); mai một, mất đi (chức tước...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 절묘

    { exquisite } thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử...
  • 절박

    { pressing } thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép, { impending } sắp xảy đến, xảy đến trước mắt, treo, treo...
  • 절버덕거리다

    절버덕거리다 { splash } sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ,...
  • 절벽

    절벽 [絶壁] { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh,...
  • 절삭

    절삭 [切削] { cutting } sự cắt, sự thái, sự xẻo (thịt...), sự xén (giấy...), sự chặt (cây...), sự đào (mương...), sự...
  • 절실

    { severe } khắc khe, gay gắt (trong thái độ, cách cư xử), rất xấu, rất mãnh liệt, rất gay go, khốc liệt, dữ dội, đòi hỏi...
  • 절약

    절약 [節約] { economy } sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương...
  • 절연

    절연 [絶緣]1 [인연·관계를 끊음] { disconnection } sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện...
  • 절의

    { constancy } sự bền lòng, tính kiên trì, tính kiên định, tính trung kiên; sự trung thành, sự chung thuỷ, sự bất biến, sự...
  • 절절하다

    절절하다 [切切-] { earnest } đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết, thái độ đứng đắn, thái độ nghiêm chỉnh,...
  • 절정

    2 [정점] { the peak } lưỡi trai (của mũ), đỉnh, chỏm chóp (núi); đầu nhọn (của râu, ngạnh), đỉnh cao nhất, tột đỉnh,...
  • 절제

    절제 [切除] (외과에서) { excision } sự cắt, sự cắt xén (đoạn sách...), (sinh vật học); (y học) sự cắt bớt, sự cắt...
  • 절종

    { die out } chết hết, chết sạch, mất đi, mất hẳn (phong tục...)
  • 절지동물

    절지 동물 [節肢動物] 『動』 { an arthropod } (động vật học) động vật chân đốt
  • 절차

    절차 [節次] [순서] { a procedure } thủ tục, { a process } quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản...
  • 절찬

    { extol } tán dương, ca tụng
  • 절충

    절충 [折衷] { a compromise } sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương, thoả hiệp, { a cross } cây thánh...
  • 절취

    절취 [竊取] [훔쳐서 제 것으로 함] { theft } sự ăn trộm, sự trộm cắp, { stealing } sự căn cắp, sự ăn trộm, ((thường)...
  • 절친

    { familiar } thuộc gia đình, thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề), thông thường, không khách khí; sỗ sàng,...
  • 절편

    절편 [截片] 『數』 { an intercept } (toán học) phần (mặt phẳng, đường thẳng) bị chắn, chắn, chặn, chặn đứng, (toán...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top