Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

접근

Mục lục

접근 [接近] {approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề), (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm (đàn bà), đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết (một vấn đề), gạ gẫm (đàn bà)


{access } lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới; quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên (nước triều), cơn, sự thêm vào, sự tăng lên


{approximation } sự gần, sự xấp xỉ, sự gần đúng, cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng, (toán học) phép xấp xỉ
ㆍ 접근하다 {approach } sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, (số nhiều) (quân sự) đường để lọt vào trận tuyến địch; đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến; sự tiếp xúc để đặt vấn đề, cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết (một vấn đề), (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng, sự gạ gẫm (đàn bà), đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết (một vấn đề), gạ gẫm (đàn bà)


『권투』 {infighting } sự đánh giáp lá cà (quyền Anh), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đấu tranh bí mật nội bộ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ấu đả



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 접다

    double(반으로) đôi, hai, kép, gập đôi, nước đôi, hai mặt, hai nghĩa; giả dối, không thành thật, lá mặt, lá trái, gấp đôi,...
  • 접대

    접대 [接待] [응대] { reception } sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh, sự tiếp nhận, sự kết nạp (vào một tổ chức nào...),...
  • 접두사

    접두사 [接頭辭] 『문법』 { a prefix } (ngôn ngữ học) tiền tố, từ chỉ tước, từ chỉ chức tước, từ chỉ danh hiệu...
  • 접때

    (최근) { recently } gần đây, mới đây, { lately } cách đây không lâu, mới gần đây
  • 접미사

    접미사 [接尾辭] 『문법』 { a suffix } (ngôn ngữ học) hậu tố, (ngôn ngữ học) thêm hậu tố
  • 접붙이다

    접붙이다 [接-] { graft } cành ghép; sự ghép cây; chỗ ghép cây, (y học) mô ghép; sự ghép mô; chỗ ghép mô, (từ mỹ,nghĩa...
  • 접사

    접사 [接辭] 『言』 { an affix } sự thêm vào; phần thêm vào, (ngôn ngữ học) phụ tổ, affix to, on, upon) đóng chặt vào, gắn...
  • 접선

    2 [접촉] { contact } sự chạm, sự tiếp xúc, (toán học) tiếp điểm, (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng...
  • 접속

    접속 [接續]1 [맞대어서 이음] { connection } sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao...
  • 접속사

    접속사 [接續詞] { a conjunction } sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn...
  • 접수

    접수 [接收] [권력 기관이 국민의 소유물을 강제로 인수함] { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh...
  • 접시

    cái đĩa
  • 접시꽃

    접시꽃 『植』 { a hollyhock } cây thục quỳ, hoa thục quỳ
  • 접안렌즈

    접안 렌즈 [接眼-] { an eyepiece } (vật lý) kính mắt, thị kính, { an ocular } (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt,...
  • 접어주다

    접어주다1 [너그럽게 봐주다] { overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không...
  • 접전

    { lee } chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, (▶ run은 야구에서) sự chạy, cuộc...
  • 접지

    접지 [接地] 『電』 (美) { grounding } sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ...
  • 접질리다

    접질리다 { sprain } sự bong gân, làm bong gân, { wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt...
  • 접착

    접착 [接着] 『化』 { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung...
  • 접칼

    접칼 [摺-] { a clasp knife } dao xếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top