Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

접속사

접속사 [接續詞] {a conjunction } sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ, (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh), cùng chung, chung với (ai)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 접수

    접수 [接收] [권력 기관이 국민의 소유물을 강제로 인수함] { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh...
  • 접시

    cái đĩa
  • 접시꽃

    접시꽃 『植』 { a hollyhock } cây thục quỳ, hoa thục quỳ
  • 접안렌즈

    접안 렌즈 [接眼-] { an eyepiece } (vật lý) kính mắt, thị kính, { an ocular } (thuộc) mắt; cho mắt, bằng mắt; đập vào mắt,...
  • 접어주다

    접어주다1 [너그럽게 봐주다] { overlook } trông nom, giám sát; nhìn kỹ, xem kỹ, xem xét, quan sát từ trên cao trông xuống, không...
  • 접전

    { lee } chỗ che, chỗ tránh gió, (hàng hải) mạn dưới gió, mạn khuất gió của con tàu, (▶ run은 야구에서) sự chạy, cuộc...
  • 접지

    접지 [接地] 『電』 (美) { grounding } sự mắc cạn (tàu thuỷ), sự hạ cánh (máy bay); sự bắn rơi (máy bay), sự truyền thụ...
  • 접질리다

    접질리다 { sprain } sự bong gân, làm bong gân, { wrench } sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh, sự trật, sự sái (chân, mắt...
  • 접착

    접착 [接着] 『化』 { adhesion } sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung...
  • 접칼

    접칼 [摺-] { a clasp knife } dao xếp
  • 접합

    접합 [接合]1 [한데 붙임] { joining } sự nối; chỗ nối, { unite } nối, hợp làm một, hợp nhất, kết lại, liên kết, liên...
  • 접형골

    { a sphenoidal } (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
  • 젓다

    젓다1 (액체를) { stir } (từ lóng) nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa...
  • 정갈하다

    정갈하다 { neat } sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần...
  • 정감

    정감 [情感] { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm, { sentiment } tình, tình cảm,...
  • 정강이

    정강이 { the shank } chân, cẳng, xương ống chân; chân chim; ống chân tất dài, thân cột; cuống hoa; chuôi dao; tay chèo, bộ giò...
  • 정객

    정객 [政客] { a statesman } chính khách, nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; chính khách có tài (trong việc quản lý nhà nước),...
  • 정거장

    정거장 [停車場] { a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn...
  • 정격

    정격 [定格] 『電』 { rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô...
  • 정경

    정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top