Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

정거장

정거장 [停車場] {a station } trạm, điểm, đồn, đài (phát thanh...), trạm, ty (phục vụ như cầu địa phương), nhà ga, đồn binh (Ân độ), điểm gốc (đo đạc); khoảng cách tiêu chuẩn (30, 50 m hay 20 m), (Uc) chỗ nuôi cừu, địa vị, chức, (tôn giáo) sự ăn kiêng (vào ngày thứ tư và thứ sáu), (sinh vật học) hoàn cảnh, môi trường, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự đứng lại, tình trạng đứng lại, đặt vào vị trí, để vào vị trí; đóng (quân) ở một vị trí


(美) {a depot } kho chứa, kho hàng, (quân sự) kho (quân nhu, lương thực...), (quân sự) trạm tuyển và luyện quân, (quân sự) sở chỉ huy trung đoàn, (quân sự) bộ phận trung đoàn giữ lại (không điều tra ngoài nước), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ga (xe lửa); bến (xe buýt)


{a stop } sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ (xe khách...), dấu chấm câu, (âm nhạc) sự ngừng để đổi giọng; sự bấm (kèn...); phím (đàn), điệu nói, que chặn, sào chặn, (vật lý) cái chắn sáng, (ngôn ngữ học) phụ âm tắc, (hàng hải) đoạn dây chão, đoạn dây thừng (để buộc), (như) stop,order, ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, (âm nhạc) bấm (dây đàn), (hàng hải) buộc (dây) cho chặt, ngừng lại, đứng lại, (thông tục) lưu lại, ở lại, (nhiếp ảnh) chắn bớt sáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đỗ lại, nghỉ lại (trong cuộc đi), (kỹ thuật) đổ cát vào (phần khuôn không dùng), (kỹ thuật) quét sơn bảo vệ chống axit, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đỗ lại, sự ngừng lại (trong một cuộc đi) ((như) stop_off),(đùa cợt) đưa đầu ra đỡ đòn; bị đòn, (từ lóng) bị ăn đạn, (xem) gap, bóp cổ ai cho đến chết, đấm mõm ai (hối lộ cho đừng nói), ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 정격

    정격 [定格] 『電』 { rating } sự đánh giá (tài sản để đánh thuế), mức thuế (địa phương), việc xếp loại; loại (ô...
  • 정경

    정경 [正經] 『가톨릭』 { the canon } tiêu chuẩn, (tôn giáo) luật lệ, quy tắc, phép tắc, (tôn giáo) nghị định của giáo...
  • 정계

    정계 [定界]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 정곡

    정곡 [正鵠] { the point } mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng cụ có mũi nhọn,...
  • 정관

    ▷ 정관 절제술 { vasectomy } phẫu thuật cắt ống dẫn tinh (nhất là một biện pháp sinh đẻ có kế hoạch), 정관 [靜觀] {...
  • 정관사

    정관사 [定冠詞] 『문법』 { the definite article } mạo từ hạn định
  • 정교

    정교 [正敎]1 (사교(邪敎)에 대하여) { orthodoxy } tính chất chính thống, { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết,...
  • 정권

    { a government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền...
  • 정규

    정규 [正規] { formality } sự theo đúng quy cách, sự theo đúng thủ tục, nghi lễ, nghi thức, thủ tục, lề thói; sự trang trọng,...
  • 정근

    정근 [精勤]1 [근면] { diligence } sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách, { industry } công nghiệp, sự...
  • 정글

    정글 { a jungle } rừng nhiệt đới, khu đất hoang mọc đầy bụi rậm, mớ hỗn độn, (định ngữ) ở rừng ((thường) trong...
  • 정금

    2 [금화·은화] { specie } tiền đồng (đối lại với tiền giấy)
  • 정기

    { righteousness } tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, { a periodical } (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường...
  • 정나미

    정나미 [情-] [애착] { attachment } sự gắn, sự dán; sự buộc, sự cột (vật gì với vật khác), cái dùng để buộc, vật...
  • 정년

    정년 [丁年] [성인이 되는 나이] { full age } tuổi khôn lớn, tuổi thành niên, [법정 연령] { majority } phần lớn, phần đông,...
  • 정념

    { emotion } sự cảm động, sự xúc động, sự xúc cảm, mối xúc động, mối xúc cảm
  • 정녕

    정녕 [丁寧·¿¿¿¿¿] [꼭] { surely } chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời), { certainly...
  • 정다이

    정다이 [情-] [정답게] { affectionately } âu yếm, trìu mến, { tenderly } mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt,...
  • 정답다

    정답다 [情-] [친밀하다] { friendly } thân mật, thân thiết, thân thiện, thuận lợi, tiện lợi, (tôn giáo) (friend) thuộc phái...
  • 정당

    { fair } hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top