Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제목

제목 [題目] [표제] {a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ, (pháp lý) quyền sở hữu; chứng thư, văn tự


[주제] {a subject } chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm, nghiên cứu), môn học, người (có vấn đề, ốm yếu...), dịp, (y học) xác (dùng) để mổ xẻ ((cũng) subject for dissection), lệ thuộc, không độc lập, ở dưới quyền, bị chinh phục, phải chịu, khó tránh khỏi, dễ bị, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ở dưới, subject to (dùng như phó từ) lệ thuộc vào, tuỳ theo, chinh phục, khuất phục (một dân tộc...), bắt phải chịu, đưa ra (để góp ý...)


{a theme } đề tài, chủ đề,(ngôn ngữ nhà trường) luận văn, bài luận, (ngôn ngữ học) chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu ((thường) nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) ((như) theme_song)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제물

    제물 [祭物]1 [제사에 쓰는 음식] { an offering } sự biếu, sự tặng, sự dâng, sự hiến, sự cúng, sự tiến, đồ biếu, đồ...
  • 제물장

    제물장 [-欌] { a fixture } vật cố định, đồ đạc đặt ở chỗ cố định, (số nhiều) (pháp lý) đồ đạc cố định (về...
  • 제발

    { please } làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý; làm thích, làm vui, thích, muốn, mong ông (bà...) làm ơn (ngụ...
  • 제방

    { an embankment } đê; đường đắp cao (cho xe lửa...), { a dike } đê, con đê (đi qua chỗ lội), rãnh, hào, mương, sông đào, (nghĩa...
  • 제법

    제법 { fairly } công bằng, không thiên vị; chính đáng; ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật...
  • 제복

    제복 [制服] { a uniform } đồng dạng, cùng một kiểu, giống nhau, không thay đổi, không biến hoá, đều, đồng phục; (quân)...
  • 제분

    ▷ 제분업자 { a miller } chủ cối xay, loài nhậy cánh mốc, loài bướm cánh mốc, con bọ da
  • 제비꽃

    제비꽃 『植』 { a violet } tím, màu tím, (thực vật học) cây hoa tím
  • 제빙

    { defrost } làm tan băng, làm tan sương giá, [làm cho] hết đông lạnh
  • 제사

    제사 [第四] { the fourth } thứ tư, thứ bốn, một phần tư, người thứ bốn; vật thứ bốn; ngày mồng bốn; (từ mỹ,nghĩa...
  • 제삼

    제삼 [第三] { the third } thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học);...
  • 제삼자

    제삼자 [第三者] [당사자 이외의 사람] { a third party } người thứ ba, bên thứ ba, [국외자] { an outsider } người ngoài cuộc;...
  • 제수이트회

    (개인) { a jesuit } thầy tu dòng tên, người hay mưu đồ; người hay mập mờ nước đôi, người hay đạo đức giả, người...
  • 제스처

    제스처1 [몸짓] { a gesture } điệu bộ, cử chỉ, động tác, hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý,...
  • 제습

    제습 [除濕] { dehumidification } việc làm mất sự ẩm ướt trong không khí; việc hong khô, ㆍ 제습하다 { dehumidify } làm mất...
  • 제시

    제시 [提示] { presentation } sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra, sự trình diễn, sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự...
  • 제씨

    { you } anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
  • 제안

    제안 [提案] { a proposal } sự đề nghị, sự đề xuất, điều đề nghị, dự kiến đề nghị, kế hoạch đề xuất, sự cầu...
  • 제약

    제약 [約食]1 [한정된 범위 내에 제한하기] { a restriction } sự hạn chế, sự giới hạn, sự thu hẹp, [행위 등의 구속] {...
  • 제어

    제어 [制御] { control } quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top