Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

제취

제취 [除臭] {deodorization } sự khử mùi
ㆍ 제취하다 {deodorize } khử mùi


▷ 제취제 (a) deodorizer chất khử mùi


(a) deodorant chất khử mùi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 제트

    제트 { a jet } bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black), huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia (nước,...
  • 제패

    제패 [制覇]1 (정복) { conquest } sự xâm chiếm, sự chinh phục, đất đai xâm chiếm được, người mình đã chinh phục được;...
  • 제품

    제품 [製品] { a product } sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, (toán học) tích, (hoá học) sản phẩm, [물건] { an article...
  • 제한적

    제한적 [制限的] { restrictive } hạn chế, giới hạn, thu hẹp
  • 제혁

    제혁 [製革] { tanning } sự thuộc da, (thông tục) trận roi, trận đòn, ▷ 제혁소 { a tannery } house) /'tænhaus/, xưởng thuộc...
  • 제화

    제화 [製靴] { shoemaking } nghề đóng giày, ▷ 제화공 { a shoemaker } thợ đóng giày, ở nhà vườn ăn cau sâu, bán áo quan chết...
  • 제회

    { face } mặt, vẻ mặt, thể diện, sĩ diện, bộ mặt, bề ngoài, mã ngoài, bề mặt, mặt trước, mặt phía trước, đối diện,...
  • 젠틀맨

    젠틀맨 { a gentleman } người hào hoa phong nhã, người quý phái, người thượng lưu, người đàn ông, người không cần làm việc...
  • 젤리

    젤리 { jelly } thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch, đánh cho nhừ tử, đông lại; làm cho đông lại, [반고체의 과자]...
  • 조2 ☞ 저3조 [兆] 『數』 (美) { a trillion } (anh) một tỷ tỷ; (từ mỹ,nghĩa mỹ) một ngàn tỷ, (英) { a billion } (anh, Đức)...
  • 조가

    조가 [弔歌] [죽음을 애도하는 노래] { a dirge } bài hát (trong lễ) mai táng, bài hát truy điệu, bài hát buồn, { an elegy } khúc...
  • 조가비

    조가비 { a shell } vỏ; bao; mai, vỏ tàu; tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối; (từ mỹ,nghĩa...
  • 조각

    조각 { a piece } mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn...
  • 조각나다

    { cleave } chẻ, bổ, rẽ (sóng, nước, không khí, đám đông), chia ra, tách ra, chẻ, bổ, tách ra, (xem) hoof, (+ to) trung thành với,...
  • 조개

    조개 { a shellfish } loài sò hến, loài tôm cua, [대합 조개] { a clam } (động vật học) con trai (bắc,mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 조격

    조격 [阻隔] [막혀서 통하지 못함] { isolation } sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách...
  • 조견표

    조견표 [早見表] { a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào...
  • 조계

    (경솔) { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, [시기 상조] { prematurity...
  • 조고

    [신문 잡지계] { journalism } nghề làm báo, nghề viết báo, { the press } sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự...
  • 조곡

    { keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top