Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

조견표

조견표 [早見表] {a chart } (hàng hải) bản đồ đi biển, hải đồ, bản đồ, đồ thị, biểu đồ, vẽ hải đồ; ghi vào hải đồ, vẽ đồ thị, lập biểu đồ


{a table } cái bàn, bàn ăn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, (kỹ thuật) bàn máy, bảng (gỗ, đá...), bảng, bản, bản kê, biểu, mặt (của hạt ngọc), lòng bàn tay, (địa lý,địa chất) cao nguyên, hoãn bàn về một dự luật không thời hạn, bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật), (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai, đặt lên bàn, để lên bàn, đưa ra bàn, ghi vào chương trình nghị sự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn bàn không thời hạn (một dự luật...)
ㆍ 계산 조견표 {a ready reckoner } (toán học) bảng tính sẵn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 조계

    (경솔) { rashness } tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, [시기 상조] { prematurity...
  • 조고

    [신문 잡지계] { journalism } nghề làm báo, nghề viết báo, { the press } sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự...
  • 조곡

    { keen } bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở ai,len), hát bài hát tang, than van ai oán, than khóc thảm thiết, hát bài hát tang...
  • 조관

    조관 [條款] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản), { a provision } ((thường)...
  • 조광

    조광 [躁狂] [미쳐서 날뜀] (a) delirium (y học) tình trang mê sảng; cơn mê sảng, (từ lóng) sự cuồng lên, sự cuồng nhiệt;...
  • 조국애

    [애국심] { patriotism } lòng yêu nước
  • 조규

    조규 [條規] [조문의 규정] { a stipulation } sự quy định (thành điều khoản); điều quy định (thành điều khoản)
  • 조금씩

    gradually(정도가) dần dần, từ từ
  • 조급

    { impatient } thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột, (+ of) không chịu đựng được, không dung thứ...
  • 조깅

    조깅 [천천히 달리기] { jogging } sự luyện tập thân thể bằng cách chạy bộ
  • 조끼

    조끼1 [소매 없는 옷] (美) { a vest } áo lót, (từ mỹ,nghĩa mỹ) áo gi lê, giao cho, trao quyền cho; ban cho, phong, (thơ ca) mặc...
  • 조난

    조난 [遭難] { a disaster } tai hoạ, thảm hoạ, tai ách, điều bất hạnh, { an accident } sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình...
  • 조난신호

    { an sos } hiệu báo nguy sos (tàu biển, máy bay...), sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng, sự nguy kịch,...
  • 조난자

    조난자 [遭難者] { a victim } vật bị hy sinh, người bị chết vì, nạn nhân, người bị lừa, (từ cổ,nghĩa cổ) vật tế,...
  • 조도

    { illuminance } (vật lý) độ rọi, ▷ 조도계 { an illuminometer } (vật lý) cái đo độ rọi, { a photometer } cái đo sáng
  • 조라기

    { tow } xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai,...
  • 조락

    조락 [凋落] [시들기] { withering } héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối, [몰락] { decline...
  • 조략

    조략 [粗略] [보잘것없음] { coarseness } sự thô, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính thô tục, tính tục tĩu, { crudeness } tính...
  • 조량

    조량 [照亮·照諒] { discernment } sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt, { discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ...
  • 조련

    { harass } gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối, { afflict } làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top