Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

족치다

Mục lục

족치다1 [낭비하여 줄이다] {waste } bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)


{fritter } món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...)


2 [결딴내다] {destroy } phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá


{mangle } (nghành dệt) máy cán là, (nghành dệt) cán là (vải), xé; cắt xơ ra; làm nham nhở, làm sứt sẹo, làm hư, làm hỏng, làm xấu đi, làm mất hay (bản nhạc, bài thơ... vì chép lại sai); đọc sai, đọc trệch (từ)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 족하

    족하 [足下] [편지에서의 존칭] { sir } (tiếng tôn xưng) thưa ông, thưa ngài, thưa tiên sinh; (quân sự) thưa thủ trưởng, ngài,...
  • 족하다

    족하다 [足-] [충분하다] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn...
  • 족히

    족히 [足-] { enough } đủ, đủ dùng, sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng, chịu thua, xin hàng, hỗn vừa chứ, chán...
  • 존 { a zone } (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới,...
  • 존귀

    존귀 [尊貴] { nobility } tính cao quý, tính cao thượng, tính cao nhã, tính thanh cao, quý tộc, quý phái
  • 존데

    2 『外科』 { a probe } cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • 존립

    존립 [存立] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 존망

    { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật;...
  • 존불

    존불 [영국인의 별명] { john bull } giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá)
  • 존속

    존속 [存續] { continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở...
  • 존숭

    존숭 [尊崇] { veneration } sự tôn kính, { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng,...
  • 존엄

    존엄 [尊嚴] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
  • 존자

    { a saint } ((viết tắt) st.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ st,paul, st,vincent),...
  • 존재

    존재 [存在] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 존절

    존절 [절약] { frugality } tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, { thrift } sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính...
  • 졸 [卒] 『將棋』 { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,...
  • 졸가리

    3 [사물의 골자] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch...
  • 졸깃졸깃

    { rubbery } có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • 졸다

    졸다1 (졸려서) { doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { drowse } giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật,...
  • 졸도

    졸도 [卒倒] { a faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top