Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

존데

2 『外科』 {a probe } cái thông, cái que thăm (để dò vết thương...), (vật lý) máy dò, cái dò, cực dò, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thăm dò, sự điều tra, dò (vết thương...) bằng que thăm, thăm dò, điều tra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 존립

    존립 [存立] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 존망

    { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật;...
  • 존불

    존불 [영국인의 별명] { john bull } giôn bun (người anh điển hình; nước anh nhân cách hoá)
  • 존속

    존속 [存續] { continuance } sự tiếp tục, sự tồn tại (một chủng tộc), sự kéo dài, sự lâu dài, sự lưu lại lâu dài (ở...
  • 존숭

    존숭 [尊崇] { veneration } sự tôn kính, { reverence } sự tôn kính; lòng sùng kính, lòng kính trọng, tôn kính; sùng kính, kính trọng,...
  • 존엄

    존엄 [尊嚴] { dignity } chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách; lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc,...
  • 존자

    { a saint } ((viết tắt) st.) thiêng liêng, thánh (thường đặt trước tên người hay tên thiên thần, ví dụ st,paul, st,vincent),...
  • 존재

    존재 [存在] { existence } sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những...
  • 존절

    존절 [절약] { frugality } tính căn cơ; tính tiết kiệm, tính chất thanh đạm, { thrift } sự tiết kiệm; tính tiết kiệm, tính...
  • 졸 [卒] 『將棋』 { a pawn } con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm,...
  • 졸가리

    3 [사물의 골자] { an outline } nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch...
  • 졸깃졸깃

    { rubbery } có tính chất của cao su, bằng cao su, như cao su (về độ chắc, kết cấu), { tough } dai, bền, dai sức, dẻo dai; mạnh...
  • 졸다

    졸다1 (졸려서) { doze } giấc ngủ ngắn lơ mơ, ngủ gà ngủ gật, ngủ lơ mơ, { drowse } giấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật,...
  • 졸도

    졸도 [卒倒] { a faint } uể oải; lả (vì đói), e thẹn; nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức,...
  • 졸때기

    (집합적) { small fry } cá nhỏ, cá con, bọn trẻ con, bọ trẻ ranh, lũ người tầm thường nhỏ mọn, những vật tầm thường...
  • 졸라매다

    { bind } baund/, bounden /'baundən/ (từ cổ,nghĩa cổ), trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa...
  • 졸래졸래

    졸래졸래 { flippantly } khiếm nhã, cợt nhã, xấc láo, láo xược, { forwardly } ở trước, phía trước, tiến lên, tiến về phía...
  • 졸렬

    졸렬 [拙劣] { clumsiness } sự vụng về, sự không khéo léo, { awkwardness } sự vụng về, sự lúng túng, sự ngượng nghịu, sự...
  • 졸망졸망

    졸망졸망1 [울퉁불퉁] { unevenly } không bằng phẳng, không nhẵn, không đều, gồ ghề, gập ghềnh (đường, đất...), (toán)...
  • 졸병

    { a private } riêng, tư, cá nhân, riêng, mật, kín, xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh (chỗ, nơi), (từ cổ,nghĩa cổ) thích ẩn dật,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top