Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

종종

2 [가끔] {occasionally } thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ


[자주] {frequently } thường xuyên


{often } thường, hay, luôn, năng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 종종걸음

    { tripping } nhẹ nhàng, nhanh nhẹn, thoăn thoắt
  • 종주

    종주 [宗主] { a suzerain } tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ, { suzerainty } quyền tôn chủ, quyền bá chủ
  • 종지

    종지 [終止] { termination } sự làm xong, sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt, giới hạn; phần kết thúc, phần kết...
  • 종지뼈

    종지뼈 [슬개골] { a kneecap } <phẫu> xương bánh chè, miếng vải, da hoặc cao su bảo vệ đầu gối, { the patella } (giải...
  • 종진

    종진 [縱陣] { a column } cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến),...
  • 종질

    종질 { slavery } đầy nước dãi, ton hót, bợ đỡ, cảnh nô lệ; sự nô lệ, sự chiếm hữu nô lệ, sự lao động vất vả;...
  • 종창

    종창 [腫脹] [몸의 한 부분이 부어 오름·그 상처] { a swelling } sự phồng ra (lốp xe...); sự căng (buồm...), sự sưng lên,...
  • 종처

    종처 [腫處] [부스럼이 난 자리] { a boil } (y học) nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, (nghĩa bóng)...
  • 종친

    { kindred } bà con anh em, họ hàng thân thích, quan hệ họ hàng, (nghĩa bóng) sự giống nhau về tính tình, cùng một tông; họ hàng...
  • 종탑

    { a belfry } tháp chuông, (xem) bat
  • 종파

    종파 [宗派]1 [종교의 분파] { a denomination } sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi, loại, hạng, loại...
  • 종판

    종판 [種板] [사진의 원판] { a negative } không; phủ định, phủ nhận, cự tuyệt, phản đối, từ chối; cấm đoán, (điện...
  • 좆 { the penis } (giải phẫu) dương vật
  • 좆심

    좆심 { virility } tính chất đàn ông, khả năng có con (của đàn ông), tính cương cường, tính rắn rỏi
  • 좋이

    좋이 { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi (rạp hát, xe...
  • 좋지않다

    좋지 않다1 (도덕상) { bad } xấu, tồi, dở, ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu,...
  • 좌 [左] { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính trị) (left) phái tả, tay trái, (quân sự)...
  • 좌경

    { leftism } phái tả, chủ nghĩa (của) phái tả, { the left } trái; tả, về phía trái, về phía tả, phía trái, phía tả, (chính...
  • 좌고우면

    { irresolution } sự do dự, sự phân vân, sự lưỡng lự, { vacillation } sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự,...
  • 좌골

    -chia>
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top