Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주초

Mục lục

danh từ

{週初} chu sơ (đầu tuần)


{朱草} châu thảo (viết chữ đỏ,ngày xưa trong hội thi người giám khảo chấm thành tích bằng chữ đỏ)


{奏草} tấu thảo (bản viết để dâng lên vua)


{柱礎} trụ sở (nền móng ,nền tảng)


{酒炒} tửu sao (một phương pháp điều chế thuốc,đổ rượu rồi sao lại)


{酒草} tửu thảo (cả rượu và thuốc lá)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주최

    주최 [主催] { sponsorship } trách nhiệm của cha đỡ đầu, trách nhiệm của mẹ đỡ đầu, { auspice } (số nhiều) sự che chở,...
  • 주추

    { a support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh sống, vật...
  • 주축

    axes> số nhiều của axe, số nhiều của axis, ▷ 주축대 [-臺] { a headstock } bệ đỡ trục quay (máy tiện...)
  • 주춤병

    주춤병 [-病] { dilatoriness } tính chậm trễ; tính trì hoãn, tính trễ nãi
  • 주춤주춤

    주춤주춤 { hesitatingly } do dự, ngập ngừng, lưỡng lự, không nhất quyết, { hesitantly } do dự, ngại ngùng, lưỡng lự, { falteringly...
  • 주택

    주택 [住宅] { a house } nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong...
  • 주파수

    주파수 [周波數] { frequency } (tech) tần số, { f } f, (âm nhạc) fa, , { a } (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng...
  • 주판

    주판 [籌板·珠板] { an abacus } bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột, ▷ 주판알 { a counter } quầy hàng, quầy thu tiền,...
  • 주피터

    주피터 『로神』 { jupiter } (thần thoại,thần học) thần giu,pi,te, sao mộc, trời ơi,(đùa cợt) thần mưa
  • 주한

    ▷ 주한 미군 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 주항

    주항 [周航] [여러 곳을 두루 항해함] { circumnavigation } sự đi vòng quanh bằng đường biển
  • 주행

    { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng hải, sự...
  • 주혈흡충

    { a schistosome } (động vật học) sán máng, ▷ 주혈 흡충증 { schistosomiasis } số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng
  • 주형

    주형 [鑄型] { a mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),...
  • 주호

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu
  • 주홍

    2 [주색(朱色)] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son,...
  • 주화론

    { a pacifist } người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 주효

    주효 [奏效] { efficacy } tính có hiệu quả; hiệu lực, (an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh...
  • 주흥

    { conviviality } thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, (số nhiều) yến tiệc, [들떠서 신나는 기분] { merrymaking...
  • 2 [찢는 소리] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh, { ripping } (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top