Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

주판

주판 [籌板·珠板] {an abacus } bàn tính, (kiến trúc), đầu cột, đỉnh cột


▷ 주판알 {a counter } quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê (ngân hàng), bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ (để đánh bạc thay tiền), ức ngực, (hàng hải) thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày, đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, sao để đối chiếu (bản văn kiện), đối lập, chống lại, trái lại, ngược lại, đi ngược lại, làm trái lại, phản đối, chống lại, làm trái ngược lại, nói ngược lại, chặn lại và đánh trả, phản công (đấu kiếm, quyền Anh)


{a bead } hạt hột (của chuỗi hạt), giọt, hạt, bọt (rượu...), (quân sự) đầu ruồi (súng), (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt, (quân sự) nhắm bắn, xâu thành chuỗi, lấm tấm vài giọt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 주피터

    주피터 『로神』 { jupiter } (thần thoại,thần học) thần giu,pi,te, sao mộc, trời ơi,(đùa cợt) thần mưa
  • 주한

    ▷ 주한 미군 { u } u, u, vật hình u, { s } s, đường cong hình s; vật hình s
  • 주항

    주항 [周航] [여러 곳을 두루 항해함] { circumnavigation } sự đi vòng quanh bằng đường biển
  • 주행

    { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, { navigation } nghề hàng hải, sự...
  • 주혈흡충

    { a schistosome } (động vật học) sán máng, ▷ 주혈 흡충증 { schistosomiasis } số nhiều schistosomiases, (y học) bệnh sán máng
  • 주형

    주형 [鑄型] { a mold } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) mould, { a cast } sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...),...
  • 주호

    { a tippler } người thích rượu, người nghiện rượu
  • 주홍

    2 [주색(朱色)] { scarlet } đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi, { vermilion } thần sa, son, sắc son, màu đỏ son,...
  • 주화론

    { a pacifist } người theo chủ nghĩa hoà bình
  • 주효

    주효 [奏效] { efficacy } tính có hiệu quả; hiệu lực, (an) effect kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh...
  • 주흥

    { conviviality } thú vui yến tiệc; sự ăn uống vui vẻ, sự vui vẻ, (số nhiều) yến tiệc, [들떠서 신나는 기분] { merrymaking...
  • 2 [찢는 소리] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh, { ripping } (từ...
  • 죽다

    죽다1 [사망하다] { die } con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một...
  • 죽어라하고

    죽어라하고 { desperately } liều lĩnh, liều mạng, { frantically } điên cuồng, điên rồ
  • 죽을둥살둥

    죽을둥살둥 { desperately } liều lĩnh, liều mạng, { frantically } điên cuồng, điên rồ
  • 죽자꾸나하고

    { resolutely } kiên quyết, cương quyết
  • 죽재

    죽재 [竹材] { bamboo } cây tre
  • 죽젓개질

    [훼방] { interfering } hay quấy rầy, hay gây phiền phức, { interrupt } làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn...
  • 죽젓광이

    { a ladle } cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 죽죽

    [거침없이] { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { vigorously } sôi nổi, mãnh liệt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top