Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

죽젓개질

[훼방] {interfering } hay quấy rầy, hay gây phiền phức


{interrupt } làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn (sự nhìn...), (điện học) ngắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 죽젓광이

    { a ladle } cái môi (để múc), múc bằng môi
  • 죽죽

    [거침없이] { briskly } mạnh mẽ, lanh lợi, { directly } thẳng, ngay, lập tức, thẳng, trực tiếp, { vigorously } sôi nổi, mãnh liệt,...
  • 죽지

    { a scapula } s'kæpjuli:/, (giải phẫu) xương vai
  • 준- [準] [의사(擬似)의] quasi- hầu như là, tuồng như là, y như thế, tức là, có nghĩa là, [반] semi- (thgt) nhà chung tường,...
  • 준거

    { follow } cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo,...
  • 준걸

    { a hero } người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học)
  • 준공

    준공 [竣工] { completion } sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
  • 준동

    { wriggle } sự quằn quại; sự bò quằn quại, quằn quại; bò quằn quại, len, luồn, lách, (nghĩa bóng) thấy khó chịu, bực...
  • 준말

    { an abbreviation } sự tóm tắt, sự rút ngắn (cuộc đi thăm...), bài tóm tắt, chữ viết tắt, (toán học) sự ước lược, sự...
  • 준별

    { a discrimination } sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra, sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán...
  • 준봉

    준봉 [遵奉] [전례·명령을 좇아서 받듦] { observance } sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa...
  • 준비

    Thông dụng: chuẩn bị
  • 준설

    ▷ 준설선 { a dredger } người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 준성

    준성 [準星] { a quasar } (thvăn) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát ra một bức xạ điện từ rất mạnh)
  • 준수

    준수 [遵守] { observance } sự tuân theo, sự tuân thủ, sự làm lễ; lễ kỷ niệm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự cung kính, sự kính...
  • 준순

    [주저] { hesitation } (như) hesitance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng, { recoil } sự dội lại, sự nảy...
  • 준엄

    준엄 [峻嚴] [엄격함] { stringency } tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính chặt chẽ, (tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình...
  • 준열

    준열 [峻烈] { severity } tính nghiêm khắc; tính nghiêm nghị; sự ngặt nghèo, tính khốc liệt, tính dữ dội, tính gay go, tính...
  • 준장

    『英육군』 { a brigadier } lữ đoàn trưởng; thiếu tướng, 『美·英해군』 { a commodore } thiếu tướng hải quân, hội trưởng...
  • 준재

    { a genius } (không có snh) thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, (thường) dùng số ít thần bản...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top