Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중등

{mediocrity } tính chất xoàng, tính chất thường, người xoàng, người thường


{the average } số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, (thương nghiệp) sự chia số thiệt hại (về tàu bè hoặc hàng hoá chở trên tàu bè) do tai nạn (giữa chủ tàu và hãng bảo hiểm), trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường, tính trung bình; đạt trung bình là, trung bình là



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중략

    『문법』 { a syncope } (ngôn ngữ học) hiện tượng rụng âm giữa (của từ), (y học) sự ngất, (âm nhạc) nhấn lệch, { syncopation...
  • 중량

    중량 [重量] { weight } trọng lượng, sức nặng, cái chặn (giấy...), qu cân, qu lắc (đồng hồ), (thưng nghiệp) cân, (thể dục,thể...
  • 중력

    중력 [重力] { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm...
  • 중령

    (해군) { a commander } người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, (kỹ thuật) cái vồ lớn
  • 중류

    중류 [中流]1 (강의) { midstream } giữa dòng (sông, suối)
  • 중립국

    { a neutral } trung lập, (hoá học) trung tính, (thực vật học), (động vật học) vô tính, không có tính chất rõ rệt, (kỹ thuật)...
  • 중립주의

    중립주의 [中立主義] { neutralism } chủ nghĩa trung lập, ▷ 중립주의자 { a neutralist } người chủ nghĩa trung lập, (thuộc)...
  • 중립화

    중립화 [中立化] { neutralization } (quân sự) sự trung lập hoá, (hoá học) sự trung hoà, ㆍ 중립화하다 { neutralize } (quân sự)...
  • 중명

    trọng danh(tên tuổi,danh dự đáng quý trọng), sự coi trọng danh dự
  • 중문

    중문 [重文] 『문법』 { a compound sentence } (ngôn) câu kép
  • 중배

    { the belly } bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm), (tục ngữ) bụng đói thì...
  • 중배엽

    중배엽 [中胚葉] 『발생』 { the mesoderm } (sinh vật học) trung bì, { the mesoblast } (sinh vật học) lá giữa (của phổi)
  • 중범

    { felony } tội ác (giết người, đốt nhà, hãm hiếp...), [그 사람] { a felon } (y học) chín mé, người phạm tội ác, độc ác,...
  • 중복부

    -ria> đảo hẹp chạy dài dọc bờ biển
  • 중분

    { bisection } sự chia đôi, sự cắt đôi, { halve } chia đôi; chia đều (với một người nào), giảm một nửa, giảm chỉ còn một...
  • 중사

    중사 [中士] (英) { a sergeant } (quân sự) trung sĩ, hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân,đôn, (俗)...
  • 중산모

    (美俗) { a pot hat } mũ quả dưa, (英) a bowler (hat) người chơi bóng gỗ, người chơi ki/'bouləhæt/, mũ quả dưa, cho giải ngũ
  • 중상주의

    중상주의 [重商主義] { mercantilism } tính hám lợi, tính vụ lợi, tính con buôn, chủ nghĩa trọng thương, ▷ 중상주의자 {...
  • 중생

    중생 [重生] 『가톨릭』 { a rebirth } sự sinh lại, sự hiện thân mới, [인간] { the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân...
  • 중설

    중설 [衆說] { public opinion } dư luận, công luận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top