Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

중생

Mục lục

중생 [重生] 『가톨릭』 {a rebirth } sự sinh lại, sự hiện thân mới


[인간] {the people } dân tộc, (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng như số nhiều) người, (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ, (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm, di dân, ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật)


{mankind } loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông (nói chung)


{the world } thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thế giới, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời; xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn ((thường) a world of), là tất cả, thành công hoàn toàn và nhanh chóng, (xem) for, không vì bất cứ lý do gì, không đời nào, (từ lóng) hết sức, rất mực, đời thế nào thì phải theo thế, (từ lóng) không chê vào đâu được, tuyệt diệu, vĩnh viễn, mọi cái cám dỗ con người, (xem) give



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 중설

    중설 [衆說] { public opinion } dư luận, công luận
  • 중성

    중성 [中性]1 『化』 { neutrality } tính chất trung lập; thái độ trung lập, (hoá học) trung tính, 3 『生』 { sexlessness } sự...
  • 중성자

    중성자 [中性子] 『理』 { a neutron } (vật lý) nơtron, ㆍ 광중성자 { a photoneutron } (vật lý) quang nơtron, ㆍ 반중성자 { an...
  • 중수소

    { deuterium } (hoá học) đơteri, ㆍ 3중수소 { tritium } (hoá học) triti
  • 중신세

    { the miocene } (địa lý) thể mioxen
  • 중심

    중심 [中心]1 [한가운데] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, (英) { the centre } điểm giữa, tâm; trung tâm; trung khu;...
  • 중심인물

    { the leader } lânh tụ, người lânh đạo, người chỉ huy, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính (trong một vụ...
  • 중심지

    중심지 [中心地] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the metropolis } thủ đô, thủ phủ, trung tâm (văn hoá, chính trị...),...
  • 중앙

    중앙 [中央] { the center } (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre, { the middle } giữa, nửa người, chỗ thắt lưng, ở giữa, trung, thời...
  • 중앙집권

    ▷ 중앙 집권제 { centralism } chế độ tập quyền trung ương; chế độ tập trung
  • 중언부언

    중언 부언 [重言復言] { repetition } sự nhắc lại, sự lặp lại; điều nhắc lại, điều lặp lại, sự bắt chước, bài học...
  • 중얼거리다

    중얼거리다 { mutter } sự thì thầm; tiếng thì thầm, sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu, nói khẽ,...
  • 중역

    중역 [重役] { a director } giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng pháp),...
  • 중요

    중요 [重要] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { consequence } hậu quả, kết quả, (toán học)...
  • 중요성

    중요성 [重要性] { importance } sự quan trọng, tầm quan trọng, quyền thế, thế lực, { gravity } (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn;...
  • 중우

    { mobocracy } sự thống trị của quần chúng, quần chúng thống trị
  • 중위

    중위 [中位] { medium } người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, (nghệ thuật) chất...
  • 중이

    『醫』 { otitis media } (y học) viêm tai giữa
  • 중인

    { the mainspring } dây cót chính (của đồng hồ), (nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động), 중인 [衆人] [뭇 사람] {...
  • 중재

    중재 [仲裁] { arbitration } sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, sự quyết định giá hối đoái, { mediation } sự điều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top