Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

즈봉

breeches(주로 반즈봉) quần ống túm (túm lại ở dưới đầu gối), (thực vật học) quần, vai đàn ông do đàn bà đóng, bắt nạt chồng


{pants } quần lót dài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quần dài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 즈음

    즈음 [일이 어찌 될 무렵] { when } ‥ khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi)...
  • 즉 [卽]1 [곧] { namely } là, ấy là, { or } vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc......
  • 즉각

    { instantly } ngay khi, { immediately } ngay lập tức, tức thì, trực tiếp
  • 즉시

    즉시 [卽時] { instantly } ngay khi, { promptly } mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động...
  • 즉위

    { enthronement } sự tôn lên ngôi (vua); sự phong (giám mục...), (nghĩa bóng) sự phong lên, sự tôn lêm, { coronation } lễ lên ngôi;...
  • 즉응

    즉응 [卽應] { conformity } (+ to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, (+ with, to) sự đúng, sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo...
  • 즉흥

    ▷ 즉흥곡 { an improvisation } sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc tức hứng, { an impromptu } bài...
  • 즐거움

    즐거움 { joy } sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, (thơ ca) vui mừng, vui sướng, (thơ ca) làm vui mừng, làm vui...
  • 즙 [汁] (과실의) { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ...
  • 즙액

    즙액 [汁液] { juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng)...
  • [화증] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận, [싫증] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh...
  • 증가

    증가 [增加] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { addition } (toán học)...
  • 증감

    [변화하다] { vary } làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất...
  • 증강

    증강 [增强] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, { augmentation...
  • 증거

    { witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 증권

    증권 [證券] [증거가 되는 문권] { a document } văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư...
  • 증권업

    ▷ 증권업자 { a stockbroker } người mua bán cổ phần chứng khoán
  • 증기

    증기 [蒸氣] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,...
  • 증답

    ▷ 증답품 { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,...
  • 증대

    증대 [增大] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { augmentation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top