Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

즙액

즙액 [汁液] {juice } nước ép (của quả, thịt, rau), dịch, (nghĩa bóng) phần tinh hoa, phần tinh tuý (của cái gì), (từ lóng) xăng, dầu; điện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ép (quả, thịt, rau...) lấy nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoạt động lên, làm hăng hái lên, làm phấn khởi lên



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • [화증] { anger } sự tức giận, sự giận dữ; mối giận, chọc tức, làm tức giận, [싫증] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh...
  • 증가

    증가 [增加] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { addition } (toán học)...
  • 증감

    [변화하다] { vary } làm cho khác nhau, thay đổi, biến đổi, thay đổi, biến đổi, đổi khác, khác nhau với, khác với, bất...
  • 증강

    증강 [增强] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, { augmentation...
  • 증거

    { witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng kiến ((thường)...
  • 증권

    증권 [證券] [증거가 되는 문권] { a document } văn kiện; tài liệu, tư liệu, chứng minh bằng tư liệu; dẫn chứng bằng tư...
  • 증권업

    ▷ 증권업자 { a stockbroker } người mua bán cổ phần chứng khoán
  • 증기

    증기 [蒸氣] { steam } hơi nước, (thông tục) nghị lực, sức cố gắng, bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, làm việc hăng say,...
  • 증답

    ▷ 증답품 { a present } pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (ngôn ngữ học) hiện tại,...
  • 증대

    증대 [增大] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { augmentation...
  • 증례

    증례 [證例] [증명하는 보기] { a case } trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc...
  • 증류

    증류 [蒸溜] { distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất, ▷ 증류기 { a distiller } người cất (rượu), máy cất, { a retort...
  • 증명서

    증명서 [證明書] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, a testimonial(인물·자격...
  • 증발

    증발 [蒸發]1 (액체의) { evaporation } sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước...
  • 증배

    { a bonus } tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm)
  • 증병

    증병 [增兵] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
  • 증보

    증보 [增補] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { supplementation...
  • 증빙

    증빙 [證憑] { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất...
  • 증산

    증산 [蒸散] (수분·식물의) { transpiration } sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông...
  • 증서

    증서 [證書] [채무 등의 문서] { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top