Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

증류

Mục lục

증류 [蒸溜] {distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất
ㆍ 증류하다 {distill } chảy nhỏ giọt, (hoá học) được cất, để chảy nhỏ giọt, (hoá học) cất


▷ 증류기 {a distiller } người cất (rượu), máy cất


{a retort } sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại (lý lẽ...), (hoá học) bình cổ cong, chưng (cất) bằng bình cổ cong


▷ 증류액 {distillate } (hoá học) phần cất, sản phẩm cất


{distillation } (hoá học) sự cất, sản phẩm cất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 증명서

    증명서 [證明書] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, a testimonial(인물·자격...
  • 증발

    증발 [蒸發]1 (액체의) { evaporation } sự làm bay hơi, sự bay hơi, sự làm khô, { vaporization } sự bốc hơi, sự xì, sự bơm (nước...
  • 증배

    { a bonus } tiền thưởng, tiền các, lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho người có bảo hiểm)
  • 증병

    증병 [增兵] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
  • 증보

    증보 [增補] { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { supplementation...
  • 증빙

    증빙 [證憑] { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất...
  • 증산

    증산 [蒸散] (수분·식물의) { transpiration } sự ra mồ hôi, (thực vật học) sự thoát hơi nước, sự tiết lộ (bí mật), (thông...
  • 증서

    증서 [證書] [채무 등의 문서] { a bond } dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước,...
  • 증설

    { enlargement } sự mở rộng, sự tăng lên, sự khuếch trương, phần mở rộng, phần thêm vào, ảnh phóng to, { extension } sự duỗi...
  • 증수

    { flooding } sự làm ngập lụt; sự úng lụt; nạn lụt, { swell } (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh...
  • 증식

    증식 [增殖] { increase } sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, { multiplication } sự nhân,...
  • 증액

    { increment } sự lớn lên (của cây cối); độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, (toán học) lượng gia, số gia, { increase } sự...
  • 증언

    { testimony } sự chứng nhận, sự nhận thực; lới chứng, lời khai, bằng chứng, chứng cớ, { witness } sự làm chứng, bằng chứng,...
  • 증여

    증여 [贈與] { donation } sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng, đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ...
  • 증원

    증원 [增援] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, ㆍ 증원하다...
  • 증인

    증인 [證人] { a witness } sự làm chứng, bằng chứng, chứng cớ, bằng cớ; vật làm chứng; lời khai làm chứng, người chứng...
  • 증적

    증적 [證迹] [증거가 되는 자취] { evidence } tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng...
  • 증지

    증지 [證紙] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm...
  • 증진

    증진 [增進] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, [촉진] { promotion } sự...
  • 증참

    { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top