Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

증적

증적 [證迹] [증거가 되는 자취] {evidence } tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu; chứng chỉ, tố cáo những kẻ đồng loã, chứng tỏ, chứng minh, làm chứng



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 증지

    증지 [證紙] { a stamp } tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm...
  • 증진

    증진 [增進] (an) increase sự tăng, sự tăng thêm, số lượng tăng thêm, tăng lên, tăng thêm, lớn thêm, [촉진] { promotion } sự...
  • 증참

    { proof } chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử...
  • 증파

    증파 [增派] { reinforcement } sự tăng cường, sự củng cố; sự tăng viện, (số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện
  • 증폭

    증폭 [增幅] 『電』 { amplification } sự mở rộng, (rađiô) sự khuếch đại, ▷ 증폭기 { an amplifier } máy khuếch đại, bộ...
  • 증표

    증표 [證票] { a certificate } giấy chứng nhận; bằng, chứng chỉ, văn bằng, cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng, { a voucher...
  • 증험

    증험 [證驗] { verification } sự thẩm tra, sự xác minh, ㆍ 증험하다 { verify } thẩm tra, kiểm lại, xác minh (lời nói, sự kiện),...
  • 증후

    { a syndrome } (y học) hội chứng
  • 지 [至] [까지] { to } ‥ đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của;...
  • 지각

    { the lithosphere } (địa lý,ddịa chất) quyển đá, ▷ 지각 평형 { isostasy } sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh, 지각 [知覺]1 [알아서...
  • 지갑

    (지폐 주머니) { a wallet } đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa...
  • 지게

    { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều,...
  • 지경

    지경 [地境]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để...
  • 지계

    지계 [地階] 『建』 { a basement } nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...),...
  • 지고

    지고 [至高] [더할 수 없이 높음] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { supremacy...
  • 지골

    { a phalange } (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng, hội đoàn thể, (như) phalanstery, (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân),...
  • 지관

    지관 [地官] { a geomancer } thầy bói đất
  • 지괴

    지괴 [地塊] 『地質』 { a block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị...
  • 지교

    { wise } khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • 지구

    trái đất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top