Xem thêm các từ khác
-
지
지 [至] [까지] { to } ‥ đến, tới, về, cho đến, cho, với, đối với, về phần, theo, so với, hơn, trước, đối, chọi, của;... -
지각
{ the lithosphere } (địa lý,ddịa chất) quyển đá, ▷ 지각 평형 { isostasy } sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh, 지각 [知覺]1 [알아서... -
지갑
(지폐 주머니) { a wallet } đãy, bị (của người ăn mày); túi dết, cặp đựng giấy má, bao da, xắc cốt (đựng đồ chữa... -
지게
{ a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều,... -
지경
지경 [地境]1 [경계] { a boundary } đường biên giới, ranh giới, { a border } bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để... -
지계
지계 [地階] 『建』 { a basement } nền móng, móng (của một bức tường...), tầng hầm, { a cellar } hầm chứa (thức ăn, rượu...),... -
지고
지고 [至高] [더할 수 없이 높음] { sublimity } tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng, { supremacy... -
지골
{ a phalange } (từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp) đội hình falăng, hội đoàn thể, (như) phalanstery, (giải phẫu) đốt ngón (tay, chân),... -
지관
지관 [地官] { a geomancer } thầy bói đất -
지괴
지괴 [地塊] 『地質』 { a block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị... -
지교
{ wise } khôn, khôn ngoan, có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt, thông thạo, uyên bác, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)... -
지구
trái đất. -
지구과학
지구 과학 [地球科學] (an) earth science khoa học về đất -
지궐련
지궐련 [紙-] { cigarette } điếu thuốc lá -
지그럭지그럭
{ whining } hay rên rỉ, hay than van; khóc nhai nhi -
지그재그
지그재그 { zigzag } hình chữ chi, đường chữ chi; hầm hào chữ chi, theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo, chạy ngoằn ngoèo, chạy... -
지극
{ utmost } xa nhất, cuối cùng, hết sức, vô cùng, tột bực, cực điểm, mức tối đa, cực điểm, { exceeding } vượt bực; trội;... -
지근덕거리다
지근덕거리다 { annoy } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, (quân... -
지근지근
지근(덕)지근(덕) { annoying } làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình; chọc tức, quấy rầy, làm phiền, { teasing } sự chòng... -
지글거리다
지글거리다 { sizzle } (thông tục) tiếng xèo xèo, xèo xèo, { simmer } trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, (nghĩa bóng) trạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.