Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

지진

Mục lục

▷ 지진계 {a seismometer } máy đo địa chấn


{a seismograph } máy ghi địa chấn


{seismometry } phép đo địa chấn


▷ 지진도 {a seismogram } biểu đồ địa chấn


▷ 지진학 {seismology } địa chấn học


▷ 지진학자 {a seismologist } nhà nghiên cứu địa chấn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 지질

    지질 [地質] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지질지질

    { soft } mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt, nhẵn, mịn, mượt, dịu, ôn hoà, không loè loẹt, dịu, nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng,...
  • 지질펀펀하다

    { flat } dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ mỹ,nghĩa mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa...
  • 지질하다

    지질하다1 [변변치 못하다] { worthless } không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng, { useless } vô ích, vô dụng;...
  • 지질학

    지질학 [地質學] { geology } khoa địa chất, địa chất học
  • 지짐이

    지짐이 { a stew } (từ cổ,nghĩa cổ) nhà thổ ((thường) the stews), ao thả cá, bể thả cá (để giữ cho tươi), bể nuôi trai,...
  • 지참금

    지참금 [持參金] { a dowry } của hồi môn, tài năng, thiên tư, { a dot } của hồi môn, chấm nhỏ, điểm, (ngôn ngữ học) dấu...
  • 지참인

    지참인 [持參人] { a bearer } người đem, người mang, người cầm (thư, điện...); người khiêng, người vác, người tải, vật...
  • 지척

    { an inch } đảo nhỏ (Ê,cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), mức (nước, mưa...) một insơ, một chút, một...
  • 지척거리다

    { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế (đi trong nhà), cào (đất...)...
  • 지척지척

    { plodding } đi nặng nề khó nhọc, lê bước đi, cần cù, rán sức, cật lực
  • 지천

    2 [풍부] { abundance } sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình...
  • 지체

    지체 [문벌] { lineage } nòi giống, dòng, dòng giống, dòng dõi, { pedigree } phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, (ngôn ngữ học)...
  • 지출

    지출 [支出] [지불함] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn, { spend } tiêu, tiêu pha,...
  • 지층

    -ta> khuẫn (thông tục) cám ơn, { a layer } người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,ddịa chất) tầng đất, địa tầng,...
  • 지친

    { intimacy } sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với...
  • 지친것

    { a reject } vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh...
  • 지침

    지침 [指針]1 [계기의 침] { an indicator } người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, (hoá học) chất chỉ thị, (sinh vật...
  • 지칭

    { name } tên, danh, danh nghĩa, (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng, danh nhân, dòng họ, muốn (uống rượu, được món quà...)...
  • 지탱

    [유지하다] { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...); nguồn sinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top