Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

직면

{confront } mặt giáp mặt với, đối diện với, đứng trước; chạm trán, đương đầu với, đối chất, (+ with) đối chiếu (tài liệu, bản sao...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 직무태만

    { delinquency } tội, tội lỗi; sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món...
  • 직물

    [천] { cloth } vải, khăn; khăn lau; khăn trải (bàn), áo thầy tu, (the cloth) giới thầy tu, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu...
  • 직사각형

    직사각형 [直四角形] 『數』 { a rectangle } hình chữ nhật
  • 직선

    ▷ 직선 구간 『測』 { a tangent } (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài...
  • 직설

    { frankness } tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
  • 직소

    직소 [直所] { a guardroom } (quân sự) phòng nghỉ của lính gác, nhà giam (ở đồn công an)
  • 직수굿하다

    직수굿하다 { submissive } dễ phục tùng, dễ quy phục; dễ bảo, ngoan ngoãn, { obedient } biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo,...
  • 직시류

    직시류 [直翅類] 『動』 { orthoptera } (động vật học) bộ cánh thẳng (sâu bọ)
  • 직심

    직심 [直心] { honesty } tính lương thiện, tính trung thực; tính chân thật, (thực vật học) cây cải âm, cây luna, { uprightness...
  • 직업적

    직업적 [職業的] { professional } (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp, (thể dục,thể thao)...
  • 직역

    ▷ 직역주의 { literalism } sự giải thích theo nghĩa đen, sự dịch từng ch
  • 직원

    직원 [職員] (전체) { the staff } gậy, ba toong, gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực), cán, cột, chỗ dựa, chỗ nương...
  • 직유

    직유 [直喩] 『修』 { a simile } (văn học) sự so sánh, lối so sánh, ㆍ 직유를 쓰다 { similize } dùng lối so sánh, minh hoạ bằng...
  • 직조

    직조 [織造] { weaving } sự dệt, ▷ 직조공 { a weaver } người dệt vải, thợ dệt, ▷ 직조기 [-機] { a loom } bóng lờ mờ,...
  • 직직

    2 [찢는 모양] { tearing } sự xé nát, sự xé rách, làm rách, xé rách, dữ dội, hung dữ, cuồng, mạnh, mau, nhanh
  • 직직거리다

    직직거리다 (신발 등을) { scuff } (như) scruff, chỗ trầy da, chỗ xơ ra, sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê, dép không đế...
  • 직통

    (정부 수뇌간의) { a hot line } đường dây nóng, đường dây nói đặc biệt (giữa người đứng đầu hai nước)
  • 직함

    직함 [職銜] { a title } tên (sách); nhan đề, tước; danh hiệu, tư cách, danh nghĩa, tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ,...
  • 2 ☞ 진방(辰方)3 ☞ 진시(辰時)진 [津] (나무의) { resin } nhựa (cây), { gum } chất gôm, kẹo gôm, (snh) nướu răng, lợi, dán...
  • 진감

    진감 [震] { a shock } sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top