Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

질병

Mục lục

질병 [疾病] {a disease } bệnh, bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn; sự hủ bại (xã hội...)


{a sickness } sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa


{a malady } bệnh tật, (nghĩa bóng) tệ nạn


{a disorder } sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, (y học) sự khó ở, sự rối loạn (một chức năng của cơ thể), làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, (y học) làm khó ở, làm rối loạn (một chức năng của cơ thể)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 질산

    ▷ 질산염 { nitrate } (hoá học) nitrat, (hoá học) nitro hoá, ▷ 질산 제거 { denitration } sự loại nitơ
  • 질색

    질색 [窒塞] [아주 싫음] { disgust } làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm...
  • 질서

    [규율] { discipline } kỷ luật, sự rèn luyện trí óc, nhục hình; sự trừng phạt, (tôn giáo) sự hành xác (để tỏ sự ăn năn),...
  • 질소

    ▷ 질소 포화[화합] { nitrification } (hoá học) sự nitrat hoá
  • 질식

    질식 [窒息] { suffocation } sự nghẹt thở, { asphyxiation } sự làm ngạt, { asphyxia } (y học) sự ngạt, trạng thái ngạt, { asphyxy...
  • 질역

    질역 [疾疫] { an epidemic } dịch, bệnh dịch ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), { a pestilence } bệnh dịch, bệnh dịch hạch
  • 질염

    질염 [膣炎] 『醫』 { vaginitis } (y học) viêm âm đạo
  • 질의

    질의 [質疑] { a question } câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ,nghĩa...
  • 질의연설

    질의 연설 [質疑演說] (국회에서의) { an interpellation } sự chất vấn (một thành viên trong chính phủ ở nghị viện)
  • 질적

    질적 [質的] { qualitative } (thuộc) chất, (thuộc) phẩm chất, định tính
  • 질정

    질정 [叱正] (a) correction sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng;...
  • 질주

    질주 [疾走] { a scamper } sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi, sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa,...
  • 질질

    2 [오래 끄는 모양] { long } dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm,...
  • 질척거리다

    (죽 모양으로) { mushy } mềm, xốp, (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt, { soppy } ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước,...
  • 질척질척

    질척질척 { muddily } trạng từ, một cách tù mù/không rõ ràng, bẩn, vẩn đục, { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt...
  • 질척하다

    { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không...
  • 질컥하다

    질컥하다 { muddy } lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn...
  • 질탕관

    질탕관 [-湯罐] { a pipkin } nồi đất nhỏ; chảo đất nh
  • 질퍽질퍽

    질퍽질퍽 { sloppily } (thgt) luộm thuộm; ủy mị; sướt mướt; một cách cẩu thả, nhếcch nhác (trong ăn mặc, tác phong), { soppy...
  • 질펀하다

    2 [게으르다] { sluggish } chậm chạp; uể oải, lờ đờ, lờ phờ, { slovenly } nhếch nhác, lôi thôi, lếch thếch, lười biếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top