Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

짓무찌르다

Mục lục

짓무찌르다 {smash } sự vỡ ra từng mảnh; sự đập vỡ ra từng mảnh; tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, (thể dục,thể thao) cú đập mạnh (quần vợt), cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá, (thực vật học) sự thành công lớn, đập tan ra từng mảnh, (thể dục,thể thao) đập mạnh (bóng), phá, phá tan; đập tan (kế hoạch), làm tan rã (quân địch), làm phá sản, vỡ tan ra từng mảnh, va mạnh vào, đâm mạnh vào, thất bại, phá sản (kế hoạch), (từ lóng) lưu hành bạc đồng giả, phá mà vào, đột nhập vào, đập tan ra từng mảnh; vỡ tan ra từng mảnh, sầm một cái


{crush } sự ép, sự vắt; sự nghiến, sự đè nát, đám đông, chen chúc, đám đông xô đẩy chen lấn nhau, buổi hội họp đông đúc, đòn trí mạng; (quân sự) sự tiêu diệt, sự vò nhàu, sự vò nát, nước vắt (cam, chanh...), (từ lóng) sự phải lòng, sự mê, đường rào chỉ đủ một con vật đi (Uc), ép, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát (quần áo, tờ giấy...), uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát, tán vụn, ép, vắt ra, dẹp tan, bóp chết (một cuộc nổi dậy...), nghiền nát


{beat } sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần, (thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, (âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc), (vật lý) phách, (săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp), thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, (săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra), khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), (hàng hải) đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...), dập tắt (ngọn lửa...), đánh (trứng, kem...), đi khắp (một vùng...), truy lùng, theo dõi (ai...), (quân sự) bắt, mộ (lính), (hàng hải) đi vát, chạy giạt vào bờ, khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra), nói quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh, (xem) brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, (xem) quarter


{rout } đám đông người ồn ào hỗn độn, (pháp lý) sự tụ tập nhiều người (quá ba người) để phá rối trật tự trị an; sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, (quân sự) sự tháo chạy tán loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) buổi dạ hội lớn, đánh cho tan tác, (như) root


{crumple } vò nhàu, vò nát (quần áo...), (nghĩa bóng) (+ up) bóp, nắm, nhàu; đánh bại (kẻ thù), bị nhàu, nát, (nghĩa bóng) (+ up) gãy gục, sụp đổ, ngã gục


{demolish } phá huỷ; đánh đổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 짓씹다

    { masticate } nhai, { triturate } nghiền, tán nhỏ
  • 짓이기다

    짓이기다 { mash } hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai...
  • 짓쩍다

    짓쩍다 [부끄러워 면목이 없다] { sorry } lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, xấu, tồi tàn, thiểu...
  • 짓찧다

    { pulverize } tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước, (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn, bị đạp...
  • 징1 [대야 모양의 국악기] { a gong } cái cồng, cái chiêng, chuông đĩa, (từ lóng) huy chương, mề đay, đánh cồng bắt ngừng...
  • 징거미새우

    징거미새우 『動』 { a prawn } (động vật học) tôm panđan, câu tôm
  • 징계

    [견책] { a reprimand } lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách, ㆍ 징계하다 { reprimand } lời khiển trách, lời...
  • 징그다

    { tuck } nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho ngắn...
  • 징그럽다

    징그럽다 { creepy } rùng mình, sởn gáy, sởn gai ốc, làm rùng mình, làm sởn gáy, làm sởn gai ốc, bò, leo, { crawly } (thông tục)...
  • 징모

    징모 [徵募] { enlistment } sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được, { recruit } lính...
  • 징벌

    징벌 [懲罰] { punishment } sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự hành hạ, sự ngược...
  • 징병

    징병 [徵兵] [군무에 강제 모집] { conscription } chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân, đảm phụ chiến...
  • 징병기피

    { a slacker } (thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng, ㆍ 양심적 징병기피자 { a conscientious objector...
  • 징세

    { taxation } sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
  • 징수

    징수 [徵收] [조세·수수료 등을 거둠] { a levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được,...
  • 징역

    징역 [懲役] { penal servitude } tội khổ sai, ▷ 징역꾼 { a convict } người bị kết án tù, người tù, kết án, tuyên bố có...
  • 징용

    { drafting } (tech) môn vẽ kỹ thuật, kỹ nghệ họa, { requisition } sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng,...
  • 징집

    징집 [徵集] { levy } sự thu (thuế); tiền thuế thu được, sự tuyển quân; số quân tuyển được, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự toàn...
  • 징크스

    징크스 { a jinx } (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hâm tài, người đem lại điều rủi; vật xúi quẩy
  • 징후

    징후 [徵候] { a sign } dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top