Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

창성

Mục lục

창성 [昌盛] {prosperity } sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công


{thriving } sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh, giàu có, thịnh vượng, lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
ㆍ 창성하다 {prosper } thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công


{thrive } thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh


{flourish } sự trang trí bay bướm; nét trang trí hoa mỹ; nét viền hoa mỹ, sự diễn đạt hoa mỹ; sự vận động tu từ, sự vung (gươm, vũ khí, tay), (âm nhạc) hồi kèn; nét hoa mỹ; đoạn nhạc đệm tuỳ ứng; nhạc dạo tuỳ ứng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thịnh vượng, sự phồn thịnh, hưng thịnh, thịnh vượng, phát đạt; thành công; phát triển, mọc sum sê (cây...), viết hoa mỹ, nói hoa mỹ, khoa trương, (âm nhạc) dạo nhạc một cách bay bướm; thổi một hồi kèn, vung (vũ khí); khoa (chân), múa (tay)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 창시

    창시 [創始] { origination } nguồn gốc, căn nguyên, sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành, { creation } sự...
  • 창안

    kim sang-su, { devise } sự để lại (bằng chúc thư), di sản (bất động sản), nghĩ ra, đặt (kế hoạch), sáng chế, phát minh,...
  • 창애

    창애 { a trap } đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng chất) đá trap ((cũng) traprock), bẫy, cạm bẫy ((nghĩa đen)...
  • 창업

    [창립] { foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền),...
  • 창연

    { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), { mournfully...
  • 창연하다

    { bluish } hơi xanh, xanh xanh, [어둑어둑하다] { dim } mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ, nghe không rõ; đục...
  • 창의

    { originality } tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên, tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo, cái độc...
  • 창이

    창이 [創痍] { a wound } wu:nd/, vết thương, thương tích, vết băm, vết chém (trên cây), (nghĩa bóng) điều làm tổn thương, điều...
  • 창일

    창일 [漲溢] [물이 불어나 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ...
  • 창자

    [내장] { entrails } ruột, lòng (trái đất...)
  • 창작

    창작 [創作] [새로이 만들어 냄] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được...
  • 창제

    창제 [創製] (an) invention sự phát minh, sự sáng chế; vật phát minh, vật sáng chế; sáng kiến, tài phát minh, tài sáng chế;...
  • 창조

    창조 [創造] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 창졸

    창졸 [倉卒] [매우 급작스러움] { suddenness } tính chất thình lình, tính chất đột ngột (của sự thay đổi, sự quyết định...),...
  • 창증

    { tympanites } (y học) sự trướng bụng
  • 창창하다

    { azure } xanh da trời, trong xanh, màu xanh da trời, bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh, đá da trời, nhuộm màu xanh da trời,...
  • 창출

    창출 [創出] { creation } sự tạo thành, sự sáng tạo (thế giới); sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong...
  • 창칼

    { a penknife } dao nhíp
  • 창해

    { the ocean } đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng ((thường) oceans of), khoảng mênh mông (cỏ...)
  • 창호

    ▷ 창호장이 { a joiner } thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top