Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

처녀

Mục lục

처녀 [處女] {a virgin } gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)


{a maiden } thiếu nữ, trinh nữ, cô gái đồng trinh, gái già, bà cô, ngựa đua chưa giật giải lần nào, cuộc đua cho ngựa chưa giật giải lần nào, (sử học) máy chém, (thuộc) người trinh nữ, trinh; chưa chồng, không chồng; (thuộc) thời con gái, đầu tiên, còn mới nguyên, chưa hề dùng (gươm...), chưa giật giải lần nào (ngựa), chưa bị tấn công lần nào (đồn luỹ), không có án xử (phiên toà)


{a maid } con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái


▷ 처녀궁[좌 / 자리] 『天』 {the Virgin } gái trinh, gái đồng trinh, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, (tôn giáo) (the Virgin) đức Mẹ; ảnh đức Mẹ, tượng đức Mẹ, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực), (thuộc) gái trinh; trinh, tân; trinh khiết, trong trắng, chưa đụng đến, hoang, chưa khai phá, (động vật học) đồng trinh (sâu bọ tự đẻ trứng thụ tinh không cần đực)


{virginhood } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa đụng đến


▷ 처녀막 『解』 {the maidenhead } sự trinh bạch, sự trinh tiết, thời kỳ còn con gái, màng trinh


{the hymen } (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 처녀성

    처녀성 [處女性] { virginity } sự trong trắng, sự trinh bạch, sự trinh khiết; chữ trinh, tính chất còn nguyên, tính chất chưa...
  • 처단

    처단 [處斷] [결단] { judgment } sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều...
  • 처덕거리다

    { paddle } cái giầm; cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, (động vật học), (như) flipper, chèo bằng giầm, chèo...
  • 처덕처덕

    { beating } sự đánh, sự đập, sự nện, sự vỗ (cánh), sự trừng phạt, sự thất bại, sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn...),...
  • 처란

    처란 { a pellet } viên vê nhỏ (bằng giấy, ruột bánh mì, đất...), đạn bắn chim, đạn súng hơi, viên thuốc tròn, cục tròn...
  • 처량

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { bleak } trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, (động...
  • 처마

    처마 { the eaves } mái chìa
  • 처먹다

    { devour } ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu,...
  • 처방

    처방 [處方] (a) prescription sự ra lệnh, sự truyền lệnh, sự sai khiến, mệnh lệnh, sắc lệnh, (y học) sự cho đơn; đơn thuốc,...
  • 처분

    처분 [處分] [처치] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
  • 처사

    처사 [處士] { recluse } sống ẩn dật, xa lánh xã hội, người sống ẩn dật, 처사 [處事] { treatment } sự đối xử, sự đối...
  • 처신

    처신 [處身] { behavior } (tech) cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái, { deportment } thái độ, cách cư xử; cách đi đứng,...
  • 처연

    { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc), { sorrowful...
  • 처우

    처우 [處遇] (a) treatment sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử (với người nào), (y học) sự điều trị; phép trị bệnh,...
  • 처음

    처음 [시초] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi...
  • 처절

    [처참하다] { ghastly } ghê sợ, ghê khiếp, tái mét, nhợt nhạt như xác chết, (thông tục) kinh khủng, rùng rợn, trông phát khiếp...
  • 처지

    처지 [處地]1 [형편] { a situation } vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm...
  • 처지다

    { droop } dáng gục xuống, dáng cuối xuống, dáng rũ xuống, vẻ ủ rũ; sự chán nản, sự hạ giọng, ngả xuống, rủ xuống;...
  • 처창

    { dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương, { pathetic } cảm động, lâm ly, thống thiết, { miserable } cực khổ, khốn...
  • 처치

    처치 [處置]1 [처분] { disposal } sự sắp đặt, sự sắp xếp, sự bố trí, cách sắp xếp, cách bố trí, sự vứt bỏ đi, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top