Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

초석

{a reef } đá ngầm, (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng, (hàng hải) mép buồm, cuốn mép (buồm) lại, thu ngắn (cột buồm...)


[토대] {a foundation } sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền), nền móng, căn cứ, cơ sở, nền tảng


bases> 'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ (quân sự)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 초소

    (검문하는) { a checkpoint } (tech) điểm kiểm tra, điểm đánh dấu
  • 초속

    초속 [初速] ☞ 초속도(初速度)초속 [超速] ☞ 초속도(超速度)초속 [秒速] ☞ 초속도(秒速度)초속 [超俗] { unworldliness...
  • 초식

    { a grazer } ăn cỏ, gặm cỏ, gặm (cỏ), cho (trâu bò) ăn cỏ, dùng làm cánh đồng cỏ (cho súc vật), trâu bò đang ăn cỏ; súc...
  • 초신성

    초신성 [超新星] 『天』 { a supernova } (thvăn) siêu tân tinh; sao băng
  • 초심

    초심 [焦心] { worry } sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn),...
  • 초심자

    초심자 [初心者] { a beginner } người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; người mới vào nghề, { a novice } người...
  • 초암

    { a hut } túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • 초야

    { the boondocks } những vùng hoang vu cách xa thành phố, { the backwoods } (số nhiều) rừng xa xôi hẻo lánh, vùng lạc hậu xa xôi...
  • 초엽

    { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,...
  • 초우라늄

    초우라늄 [超-] { transuranium } nguyên tố siêu urani
  • 초원

    a prairie(북미의) đồng c, pampas(남미의) đồng hoang (ở nam mỹ), a steppe(러시아·중앙 아시아의) thảo nguyên
  • 초월

    초월 [超越] { transcendence } tính siêu việt, tính hơn hẳn, (triết học) sự siêu nghiệm, { transcendency } tính siêu việt, tính...
  • 초유

    초유 [初乳] 『醫』 (산부의) { colostrum } sữa non, { foremilk } sữa non, (암소의) { beestings } sữa non của bò mới đẻ
  • 초음파

    ▷ 초음파학 { supersonics } siêu âm học, { ultrasonics } khoa học về sóng siêu âm, kỹ thuật về sóng siêu âm
  • 초인

    초인 [超人] { a superman } siêu nhân
  • 초읽기

    초읽기 [秒-] { countdown } (tech) đếm ngược
  • 초입

    초입 [初入]1 [길 등의 어귀] { an entrance } sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của diễn viên), sự nhậm (chức...), quyền vào,...
  • 초자연

    초자연 [超自然] { supernaturalness } tính chất siêu tự nhiên, ▷ 초자연주의 { supernaturalism } chủ nghĩa siêu tự nhiên
  • 초장

    2 [일의 첫머리판] { the outset } sự bắt đầu, { the start } lúc bắt đầu, buổi đầu, dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một...
  • 초장파

    { l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa, { l } l, 50 (chữ số la mã), vật hình l, { f } f, (âm nhạc) fa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top