Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

춘추

[연령] {age } tuổi, tuổi già, tuổi tác, thời đại, thời kỳ, tuổi trưởng thành, (thông tục), ((thường) số nhiều) lâu lắm, hàng thế kỷ, thế hệ, xử sự đúng lúc với bậc tuổi mình, (xem) consent, già mà còn khoẻ, nom trẻ hơn tuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) một thời gian dài, hàng thế kỷ, tuổi già, tuổi già sung sướng, tuổi già, tuổi hạc, những bệnh tật lúc tuổi già, (xem) look



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 춘하추동

    { always } luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
  • 춘화

    { a pornography } văn khiêu dâm; sách báo khiêu dâm
  • 춘화현상

    춘화 현상 [春化現象] 『植』 { vernalization } (nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)
  • 춘흥

    { the spring fever } cảm giác bần thần mệt mỏi vào những ngày nắng âm đầu xuân
  • 출격

    출격 [出擊] { a sally } cái lúc lắc đầu tiên (của chuông), tay cầm (của dây kéo chuông), sự xông ra; sự phá vây, cuộc đi...
  • 출교

    출교 [黜敎] [교적에서 삭제하여 내쫓음] { excommunication } (tôn giáo) sự rút phép thông công, ㆍ 출교하다 { excommunicate }...
  • 출구

    { an exit } (sân khấu) sự đi vào (của diễn viên), sự ra, sự đi ra, sự đi khỏi, lối ra, cửa ra, sự chết, sự lìa trần,...
  • 출근

    ▷ 출근자 { an attendant } tham dự, có mặt, đi theo, kèm theo, (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu, người...
  • 출금

    출금 [出金] [지출] { payment } sự trả tiền, sự nộp tiền; số tiền trả, (nghĩa bóng) việc trả công, việc thưởng phạt,...
  • 출납

    ▷ 출납계 { a cashier } thủ quỹ, cách chức, thải ra, (quân sự) tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân), (은행) { a teller...
  • 출동

    출동 [出動] { dispatch } sự gửi đi (thư, thông điệp...); sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự...
  • 출렁거리다

    출렁거리다 (액체가) { surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng...
  • 출력

    { p } vật hình p, hây cư xử nói năng đứng đắn, hây xử sự đứng đắn
  • 출몰

    { frequent } thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở, { haunt } nơi thường lui tới, nơi...
  • 출무성하다

    2 [대가리가 가지런하다] { even } chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm,...
  • 출발

    출발 [出發] { departure } sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành, sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc...
  • 출범

    출범 [出帆] { sailing } sự đi thuyền, chuyến đi xa thường xuyên, sự khởi hành đi xa của một con tàu, ▷ 출범기 [-旗]...
  • 출분

    { flight } sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự...
  • 출비

    출비 [出費] (an) expenditure sự tiêu dùng, số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn
  • 출상

    { m } m, m, 1000 (chữ số la mã)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top