Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

충색

{plug } nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước), Buji, (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa), bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá), (từ lóng) cú đấm, cú thoi, (từ lóng) sách không bán được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu, ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại, (từ lóng) thoi, thụi, đấm, (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...), (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)), (điện học) cắm phít


{block } khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường), vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ, lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố, bản khắc (để in), số lớn cổ phần, (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe, (kỹ thuật) puli, (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương), thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện), (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo, (từ lóng) cái đầu (người), người đần độn, người nhẫn tâm, đứa con giống bố như tạc, bị xử chém, làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch), (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương), hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn), phản đối (dự luật ở nghị viện), gò vào khuôn (mũ...), rập chữ nổi (bìa sách, da, phác ra, vẽ phác



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 충성

    충성 [忠誠] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충성스럽다

    충성스럽다 [忠誠-] { loyal } trung thành, trung nghĩa, trung kiên, người trung nghĩa, người trung kiên, { faithful } trung thành,...
  • 충수

    ▷ 충수염 [-炎] { appendicitis } (y học) bệnh viêm ruột thừa, ▷ 충수 절제 수술 { appendectomy } (y học) thủ thuật cắt bỏ...
  • 충순

    충순 [忠順] { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính...
  • 충신

    { a loyalist } tôi trung, người trung thành, 충신 [忠信] { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충영

    충영 [蟲] { a gall } mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • 충원

    { recruit } lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm,...
  • 충의

    { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { fidelity } lòng trung thành; tính trung thực, sự đúng đắn, sự chính...
  • 충일

    충일 [充溢] [가득 차서 넘침] { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường...
  • 충재

    충재 [蟲災] { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng...
  • 충적

    ▷ 충적지 { an alluvion } sự bồi đất (lên bãi biển, bờ sông...), nước lụt, bồi tích, đất bồi, phù sa, { alluvium } bồi...
  • 충절

    충절 [忠節] { loyalty } lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên, { allegiance } lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),...
  • 충족

    { sufficiency } sự đủ, sự đầy đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm quyền, { adequacy } sự đủ, sự đầy đủ, sự tương...
  • 충직

    충직 [忠直] { faithfulness } lòng trung thành, lòng chung thuỷ, tính trung thực, tính chính xác, { sincerity } tính thành thật, tính...
  • 충충하다

    { drab } nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt, vải nâu xám, vải dày màu nâu xám, sự đều đều, sự buồn tẻ, người...
  • 충해

    { fly } con ruồi, ruồi (làm mồi câu); ruồi giả (làm mồi câu cá), (nông nghiệp) bệnh do ruồi, sâu bệnh, dùng dao mổ trâu...
  • 충혈

    { engorgement } sự ăn ngấu nghiến, sự ngốn, sự nhồi nhét, sự tọng, (y học) sự ứ máu, { injection } sự tiêm, chất tiêm,...
  • 췌언

    (a) pleonasm (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, { redundancy } sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà (văn),...
  • 췌장

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet)
  • 취 『植』 { an aster } (thực vật học) cây cúc tây, (sinh vật học) thể sao, { the embouchure } (địa lý,địa chất) cửa (sông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top