Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

층샛돌

층샛돌 [層-] 『鑛』 {a touchstone } đá thử vàng, tiêu chuẩn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 층생첩출

    { mushroom } nấm, (định ngữ) phát triển nhanh (như nấm), hái nấm, bẹp đi, bẹt ra (như cái nấm) (viên đạn), (từ mỹ,nghĩa...
  • 층암절벽

    { a cliff } vách đá (nhô ra biển), (từ lóng) câu chuyện hấp dẫn được kể từng phần trên một đài phát thanh, { a precipice...
  • 층애

    층애 [層崖] 『地質』 { an escarpment } dốc đứng, vách đứng (núi đá), dốc đứng (ở) chân thành, (quân sự) sự đào đắp...
  • 층운

    -ti> (nhạc) nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol,fa)
  • 층위

    { a horizon } chân trời, (nghĩa bóng) tầm nhìn, tầm nhận thức, phạm vi hiểu biết, (địa lý,ddịa chất) tầng, (nghĩa bóng)...
  • 층적운

    층적운 [層積雲] 『氣象』 { a stratocumulus } mây tầng tích
  • 층층나무

    층층나무 [層層-] 『植』 { a dogwood } tree) /'dɔgtri:/, (thực vật học) cây sơn thù du
  • 층층다리

    { a staircase } cầu thang, (kiến trúc) lồng cầu thang
  • 층화

    층화 [層化] { stratification } (địa lý,địa chất) sự xếp thành tầng, thớ tầng, ㆍ 층화하다 { stratify } xếp thành tầng
  • 193 { in } ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian), ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh,...
  • 치고

    […마다] { every } mỗi, mọi, mọi người, thỉnh thoảng, hai ngày một lần
  • 치고는

    치고는 […을 감안하면] { considering } vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng, { seeing } liên từ, xét...
  • 치골

    pubes> lông (mọc ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), chỗ mọc lông (ở hạ bộ khi đến tuổi dậy thì), 치골 [癡骨] [어리석은...
  • 치과

    { dentistry } nghề chữa răng, khoa răng, 2 ☞ 치과 의원▷ 치과 교정학 { orthodontics } (y học) thuật chỉnh răng, { orthodontia...
  • 치국

    { government } sự cai trị, sự thống trị, chính phủ, nội các, chính quyền, chính thể, bang; tỉnh (địa hạt dưới quyền cai...
  • 치기

    치기 [稚氣] { childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con, { puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều)...
  • 치다꺼리

    치다꺼리1 [일을 치러 냄] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn...
  • 치대다

    2 [문지르다] { knead } nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp,...
  • 치독

    { an antidote } thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, { poisoning } sự đầu độc, ㆍ 치독하다 put poison </li></ul></li></ul>...
  • 치둔

    치둔 [癡鈍] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top