- Từ điển Hàn - Việt
치기
치기 [稚氣] {childishness } trò trẻ con, chuyện trẻ con, tính trẻ con
{puerility } tính trẻ con; trạng thái trẻ em, (số nhiều) chuyện trẻ con, trò trẻ con
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
치다꺼리
치다꺼리1 [일을 치러 냄] { management } sự trông nom, sự quản lý, sự điều khiển, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn... -
치대다
2 [문지르다] { knead } nhào lộn (bột để làm bánh, đất sét...), (nghĩa bóng) trộn lẫn vào, hỗn hợp vào, xoa bóp; đấm bóp,... -
치독
{ an antidote } thuốc giải độc, (nghĩa bóng) cái trừ tà, { poisoning } sự đầu độc, ㆍ 치독하다 put poison </li></ul></li></ul>... -
치둔
치둔 [癡鈍] { stupidity } sự ngu dại, sự ngu đần, sự đần độn, sự ngớ ngẩn, trạng thái ngẩn người, trạng thái ngây... -
치뜨다
치뜨다 { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên,... -
치뜰다
치뜰다 { mean } khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường)... -
치런치런
치런치런1 (물이) { full } đầy, đầy đủ, nhiều, tràn trề, tràn ngập, chan chứa, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi... -
치렁거리다
치렁거리다1 [부드럽게 움직이다] { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa,... -
치렁치렁
{ drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản -
치렁하다
{ drooping } cúi xuống; rũ xuống, gục xuống, ủ rũ; chán nản, { droopy } ủ rũ -
치레
치레 { embellishment } sự làm đẹp, sự trang điểm, sự tô son điểm phấn, sự thêm thắt, điều thêm thắt (vào một chuyện...),... -
치룽구니
치룽구니 [쓸모 없는 사람] { a stupid } ngu dại, ngu đần, đần độn, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, chán, buồn,... -
치마
치마 { a skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa,... -
치맛자락
{ the skirt } vạt áo, váy, xiêm, khụng (từ lóng) đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, ((thường) số nhiều) bờ, mép, rìa, đi... -
치매
치매 [癡] 『醫』 { imbecility } tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm,nghĩa hiếm)... -
치매증
치매증 [癡¿] 『醫』 { dementia } (y học) chứng mất trí, ㆍ 노인성 치매증 { senile dementia } chứng lú lẫn (bệnh của tuổi... -
치목
{ a sapling } cây nhỏ, (nghĩa bóng) người thanh niên, chó săn con, { a set } bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván,... -
치밀
치밀 [緻密] [정밀] { minuteness } tính nhỏ bé, tính vụn vặt, tính cực kỳ chính xác, [정교] { elaborateness } sự tỉ mỉ, sự... -
치밀다
{ surge } sóng, sóng cồn, sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên, dấy lên, dâng lên (phong trào...), (hàng hải) lơi ra (thừng...),... -
치받이
{ an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.