Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

치받이

{an ascent } sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên (dòng sông...), con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên


{a climb } sự leo trèo, vật trèo qua; vật phải trèo lên, leo, trèo, leo trèo, lên, lên cao, (thực vật học) leo (cây), (nghĩa bóng) leo lên tới, trèo lên tới, trèo xuống, tụt xuống, thoái bộ, thụt lùi, lùi lại, chịu thua, nhượng bộ


{an upgrade } đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 치받치다

    치받치다1 (버팀대로) { support } sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ (của gia đình...);...
  • 치부책

    { a ledger } (kế toán) sổ cái, (kiến trúc) phiến đá phẳng (để xây bệ thờ, xây mộ...), gióng ngang (của giàn giáo), cần...
  • 치상

    치상 [齒狀] { dentiform } hình răng, ▷ 치상 구조 『植·動』 { dentation } đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng,...
  • 치성

    치성 [致誠] [정성을 다함] { devotion } sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự hiến dâng,...
  • 치세

    치세 [治世] (제왕의) { a reign } triều đại, triều, uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị, trị vì,...
  • 치솟다

    { soar } (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng, zoom(비행기가) tiếng kêu vù vu...
  • 치술

    { medicine } y học, y khoa, thuốc, khoa nội, bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu), lấy gậy ông đập lưng...
  • 치신

    { an act } hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa...
  • 치신사납다

    치신사납다 { shameful } làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ, { ignoble } đê tiện, ti tiện, ô nhục, nhục nhã, (từ...
  • 치신없다

    치신없다 { undignified } không xứng đáng, không có phẩm cách, không đứng đắn; không đàng hoàng, không trang trọng, { ungentlemanly...
  • 치아

    치아 [齒牙] { teeth } răng, răng (của các đồ vật), (xem) arm, (xem) cast, may mà thoát, suýt nữa thì nguy, chiến đấu ác liệt,...
  • 치안

    { security } sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, sự bảo đảm, vật bảo đảm, (số nhiều)...
  • 치약

    치약 [齒藥] { toothpaste } thuốc đánh răng, kem đánh răng, (집합적) { dentifrice } bột đánh răng, xà phòng đánh răng
  • 치어

    치어 [稚魚] { a fry } cá mới nở, cá bột, cá hồi hai năm, thịt rán, rán, chiên, fish, { a fingerling } vật nhỏ, (động vật...
  • 치역

    치역 [値域] 『數』 { the range } dãy, hàng, phạm vị, lĩnh vực; trình độ, loại, (quân sự) tầm, tầm đạn; (không) tầm bay...
  • 치열

    orthodontics(단수 취급) (y học) thuật chỉnh răng, { orthodontia } (y học) thuật chỉnh răng, ▷ 치열 교정술 { orthodontics } (y...
  • 치오르다

    { go up } lên, leo lên, đi lên, lên lớp khác, tăng, tăng lên (giá cả), nổ tung, mọc lên
  • 치옹

    치옹 [齒癰] 『韓醫』 { a gumboil } (y) áp xe lợi, chứng viêm nướu răng
  • 치와와

    치와와 [멕시코 원산의 작은 개] { a chihuahua } chó nhỏ có lông mượt
  • 치외법권

    치외 법권 [治外法權] 『法』 { extraterritoriality } (ngoại giao) đặc quyền ngoại giao, (외교관의) { diplomatic immunity } quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top