Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

치유

Mục lục

치유 [治癒] {healing } để chữa bệnh, để chữa vết thương, đang lành lại, đang lên da non (vết thương)


{cure } cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)


{recovery } sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm), (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
ㆍ 치유하다 [고치다] {cure } cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)


{heal } chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương)


[낫다] {heal } chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), lành lại (vết thương)


{cure } cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương thuốc, sự lưu hoá (cao su), (tôn giáo) thánh chức, chữa bênh, điều trị, (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu), xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô), lưu hoá (cao su)


{recover } lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại (một điều sai lầm), khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ), lên lại (giá cả), (pháp lý) được bồi thường, (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)


▷ 치유기 [-期] {convalescence } sự lại sức, sự hồi phục (sau khi ốm), thời kỳ dưỡng bệnh



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 치은

    { gingivitis } (y học) viêm lợi
  • 치인

    치인 [癡人] [어리석고 못난 사람] { a simpleton } anh ngốc, anh thộn, anh quỷnh, { an idiot } thằng ngốc, { a dunce } người tối...
  • 치자

    치자 [治者] { the ruler } người thống trị, người chuyên quyền; vua, chúa, cái thước kẻ, thợ kẻ giấy; máy kẻ giấy, {...
  • 치정

    { infatuation } sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, [질투] { jealousy } lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố...
  • 치조

    -li> số nhiều là li, dặm trung quốc (bằng khoảng 0 5 kilomet), ▷ 치조염 『醫』 { alveolitis } chứng viêm túi phổi; chứng...
  • 치졸

    { artlessness } tính tự nhiên, tính không giả tạo, tính ngây thơ, tính chân thật, tính chất phác, ㆍ 치졸하다 { naive } ngây...
  • 치중

    { stress } sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc,...
  • 치즈

    치즈 { cheese } phó mát, bánh phó mát, vật đóng bánh (như phó mát), sữa trớ ra (trẻ con), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan...
  • 치질

    치질 [痔疾] { piles } (y) bệnh trự, { haemorrhoids } (y học) bệnh trĩ, (美) { hemorrhoids } (y học) bệnh trĩ, ▷ 치질 절제술 {...
  • 치켜들다

    치켜들다 [위로 올려 들다] { raise } nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng,...
  • 치킨

    치킨 { chicken } gà con; gà giò, thịt gà giò, (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người đàn bà trẻ...
  • 치타

    치타 『動』 { a cheetah } (động vật học) loài báo gêpa
  • 치태

    치태 [癡態] { foolery } sự dại dột, sự khờ dại, sự ngu xuẩn, sự xuẩn ngốc, trò hề, trò khôi hài, lời nói dại dột;...
  • 치통

    치통 [齒痛] (a) toothache đau răng, { odontalgia } sự đau răng
  • 치하

    치하 [致賀] { appreciation } sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự...
  • 치한

    치한 [癡漢]1 [호색한] (口) { a molester } người quấy rầy, người làm phiền, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người gạ gẫm, (口) { a...
  • 치행

    치행 [癡行] [아주 못난 행동] { a folly } sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều...
  • 치환

    치환 [置換] { transposition } sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ...), (toán học) sự chuyển vị; sự chuyển vế, (âm nhạc)...
  • 칙칙폭폭

    (英) { a puffer } người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
  • 칙칙하다

    칙칙하다 { dark } tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top