Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

친지

친지 [親知] {an acquaintance } sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, ((thường) số nhiều) người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, (xem) speaking, (xem) strike


{a friend } người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, (số nhiều) bà con thân thuộc, (Friend) tín đồ Quây,cơ, thân với, bạn trong lúc khó khăn hoạn nạn mới thật là bạn, (thơ ca) giúp đỡ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 친척

    친척 [親戚] { a relative } có kiên quan, cân xứng với, cân đối vơi, tuỳ theo, (ngôn ngữ học) quan hệ, tương đối, bà con...
  • 친친하다

    { clammy } lạnh và ẩm ướt, sền sệt; ăn dính răng (bánh)
  • 친칠라

    친칠라 『動』 { a chinchilla } (động vật học) sóc sinsin (ở nam,mỹ), bộ da lông sóc sinsin
  • 친필

    { an autograph } tự viết tay, máy tự ghi, chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng, bản thảo viết tay (của tác giả),...
  • 친화

    친화 [親和] [우호] { friendship } tình bạn, tình hữu nghị, 『化』 { an affinity } mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc...
  • 친히

    친히 [親-]1 [친하게] { intimately } thân mật, mật thiết, tường tận, sâu sắc, 2 [몸소] { personally } đích thân, với tư cách...
  • [바르기] { coating } lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng, varnishing(니스의) sự đánh véc ni, sự quang dầu, sự...
  • 칠각형

    칠각형 [七角形] { a heptagon } (toán học) hình bảy cạnh
  • 칠떡거리다

    칠떡거리다 (길어서) { drag } cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo,...
  • 칠렁거리다

    { overflow } sự tràn ra (nước), nước lụt, phần tràn ra, phần thừa, cuộc họp ngoài hộ trường chính (vì thiếu chỗ)[,ouvə'flou],...
  • 칠령팔락

    칠령팔락 [七零八落] { confusion } sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự...
  • 칠면조

    칠면조 [七面鳥]1 『鳥』 { a turkey } (động vật học) gà tây
  • 칠성장어

    { a lampern } cá mút đá (ở sông châu Âu)
  • 칠십

    칠십 [七十] { seventy } bay mươi, số bảy mươi, (số nhiều) (the seventies) những năm bảy mươi (từ 70 đến 70 của (thế kỷ));...
  • 칠일

    { painting } sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh, { paint } sơn, thuốc màu, phấn (bôi má), đẹp như vẽ, sơn, quét sơn, vẽ,...
  • 칠장이

    칠장이 [漆-] (옻칠의) { a lacquerer } thợ sơn, (페인트칠의) { a painter } thợ sơn, hoạ sĩ, dây néo (thuyền tàu), (nghĩa bóng)...
  • 칠전팔기

    칠전팔기 [七顚八起] { indomitability } tính bất thường; tình trạng không thể khuất phục được, { inflexibility } tính không...
  • 칠칠찮다

    { loose } lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần...
  • 칠칠하다

    칠칠하다1 [몸가짐이 깨끗하다] { decent } hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá,...
  • 칠판

    칠판 [漆板] a blackboard(흑판) bảng đen, { a wiper } người lau chùi, khau lau, giẻ lau; khăn lau tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top