Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Hàn - Việt

쿠페

(美俗) {a coop } lồng gà, chuồng gà, cái đó, cái lờ (bắt cá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam, nhốt gà vào lồng (chuồng), ((thường) + up, in) giam, nhốt lại



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 쿠폰

    쿠폰 { a coupon } vé, cuống vé; phiếu (mua hàng, thực phẩm, vải...), phiếu thưởng hiện vật; phiếu dự xổ số (kèm với...
  • 쿨로미터

    쿨로미터 { a coulometer } (điện học) cái đo culông
  • 쿨리

    쿨리 { a coolie } phu, cu li
  • 쿵쾅거리다

    { make din }
  • 쿵쿵

    { plump } tròn trĩnh, phúng phính, mẫm, làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra,...
  • 쿵푸

    쿵푸 [功夫] { kung fu } cung phu, môn võ trung hoa
  • 쿼터

    [할당] { quota } phần (phải đóng góp hoặc được chia), chỉ tiêu, { allotment } sự phân công, sự giao việc (phần việc); sự...
  • 쿼터백

    { b } b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì...
  • 쿼테이션마크

    { a quote } (thông tục) lời trích dẫn; đoạn trích dẫn, (số nhiều) dấu ngoặc kép, trích dẫn (đoạn văn...), đặt giữa dấu...
  • 쿼트

    쿼트 [용적의 단위] { a quart } kɑ:t/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít), chai lít anh, bình một lít anh, (nghĩa bóng) lấy...
  • 학생

    Thông dụng: Danh từ: học sinh
  • Từ điển tiếng Hàn

    , từ điển hàn việt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top