- Từ điển Viết tắt
AADCOM
- Army Air Defense Command - also AADC and ARADCOM
- Army air defense Commander - also AADC
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
AADCP
Army Air Defense Command Post ASEAN Australia Development Cooperation ASEAN Aquaculture Development and Coordinating Programme -
AADCP-RPS
ASEAN-Australia Development Cooperation Programme Regional Partnership Scheme -
AADE
Association of Diabetes Educators -
AADEF
ALMADEN RESOURCES CORP. -
AADEOS
Advanced Air Defense Electro-Optical Sensor Advanced Air Defense Electro Optical Sensor Advanced Air Defense Electro-Optic System Advanced Air Defense... -
AADGE
ACE Air Defence Ground Environment Allied Command Europe Air Defense Ground Environment - also ACEADGE -
AADGP
American Academy of Dental Group Practice -
AADH
Aromatic amine dehydrogenase -
AADJF
ANADIME CORP. -
AADL
Automobile Association Development Limited ANN ARBOR DISTRICT LIBRARY Axiomatic Architecture Description Language Advanced Activities of Daily Living
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemTreatments and Remedies
1.679 lượt xemUnderwear and Sleepwear
273 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemIn Port
199 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.232 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt